mirror of
https://github.com/langgenius/dify.git
synced 2024-11-16 11:42:29 +08:00
chore: improve Vietnamese (vi-VN) translations (#7127)
Some checks are pending
Build and Push API & Web / build (api, DIFY_API_IMAGE_NAME, linux/amd64, build-api-amd64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / build (api, DIFY_API_IMAGE_NAME, linux/arm64, build-api-arm64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / build (web, DIFY_WEB_IMAGE_NAME, linux/amd64, build-web-amd64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / build (web, DIFY_WEB_IMAGE_NAME, linux/arm64, build-web-arm64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / create-manifest (api, DIFY_API_IMAGE_NAME, merge-api-images) (push) Blocked by required conditions
Build and Push API & Web / create-manifest (web, DIFY_WEB_IMAGE_NAME, merge-web-images) (push) Blocked by required conditions
Some checks are pending
Build and Push API & Web / build (api, DIFY_API_IMAGE_NAME, linux/amd64, build-api-amd64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / build (api, DIFY_API_IMAGE_NAME, linux/arm64, build-api-arm64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / build (web, DIFY_WEB_IMAGE_NAME, linux/amd64, build-web-amd64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / build (web, DIFY_WEB_IMAGE_NAME, linux/arm64, build-web-arm64) (push) Waiting to run
Build and Push API & Web / create-manifest (api, DIFY_API_IMAGE_NAME, merge-api-images) (push) Blocked by required conditions
Build and Push API & Web / create-manifest (web, DIFY_WEB_IMAGE_NAME, merge-web-images) (push) Blocked by required conditions
This commit is contained in:
parent
f4591f97aa
commit
633808de06
|
@ -1,6 +1,6 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
title: 'Chú thích',
|
||||
name: 'Chú thích cho câu Trả lời',
|
||||
name: 'Chú thích cho câu trả lời',
|
||||
editBy: 'Câu trả lời được chỉnh sửa bởi {{author}}',
|
||||
noData: {
|
||||
title: 'Không có chú thích',
|
||||
|
@ -15,45 +15,45 @@ const translation = {
|
|||
actions: 'hành động',
|
||||
addAnnotation: 'Thêm chú thích',
|
||||
bulkImport: 'Nhập hàng loạt',
|
||||
bulkExport: 'Xuất hoàng loạt',
|
||||
bulkExport: 'Xuất hàng loạt',
|
||||
clearAll: 'Xóa tất cả chú thích',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
editModal: {
|
||||
title: 'Chỉnh sửa chú thích Trả lời',
|
||||
queryName: 'Truy vấn người dùng',
|
||||
answerName: 'Câu chuyện của BOT',
|
||||
title: 'Chỉnh sửa chú thích câu trả lời',
|
||||
queryName: 'Câu hỏi của người dùng',
|
||||
answerName: 'Câu trả lời của AI',
|
||||
yourAnswer: 'Câu trả lời của bạn',
|
||||
answerPlaceholder: 'Nhập câu trả lời của bạn vào đây',
|
||||
yourQuery: 'Truy vấn của bạn',
|
||||
queryPlaceholder: 'Nhập truy vấn của bạn ở đây',
|
||||
yourQuery: 'Câu hỏi của bạn',
|
||||
queryPlaceholder: 'Nhập câu hỏi của bạn ở đây',
|
||||
removeThisCache: 'Xóa chú thích này',
|
||||
createdAt: 'Được tạo lúc',
|
||||
},
|
||||
addModal: {
|
||||
title: 'Thêm chú thích Trả lời',
|
||||
title: 'Thêm chú thích câu trả lời',
|
||||
queryName: 'Câu hỏi',
|
||||
answerName: 'Trả lời',
|
||||
answerName: 'Câu trả lời',
|
||||
answerPlaceholder: 'Nhập câu trả lời vào đây',
|
||||
queryPlaceholder: 'Nhập truy vấn ở đây',
|
||||
createNext: 'Thêm một phản hồi có chú thích khác',
|
||||
queryPlaceholder: 'Nhập câu hỏi ở đây',
|
||||
createNext: 'Thêm chú thích khác',
|
||||
},
|
||||
batchModal: {
|
||||
title: 'Nhập hàng loạt',
|
||||
csvUploadTitle: 'Kéo và thả tệp CSV của bạn vào đây hoặc ',
|
||||
browse: 'duyệt',
|
||||
browse: 'chọn tệp',
|
||||
tip: 'Tệp CSV phải tuân theo cấu trúc sau:',
|
||||
question: 'câu hỏi',
|
||||
answer: 'trả lời',
|
||||
contentTitle: 'đoạn nội dung',
|
||||
answer: 'câu trả lời',
|
||||
contentTitle: 'tiêu đề nội dung',
|
||||
content: 'nội dung',
|
||||
template: 'Tải mẫu tại đây',
|
||||
cancel: 'Bỏ',
|
||||
run: 'Run Batch',
|
||||
runError: 'Run batch failed',
|
||||
processing: 'In batch processing',
|
||||
completed: 'Import completed',
|
||||
error: 'Import Error',
|
||||
cancel: 'Hủy',
|
||||
run: 'Chạy hàng loạt',
|
||||
runError: 'Chạy hàng loạt thất bại',
|
||||
processing: 'Đang xử lý hàng loạt',
|
||||
completed: 'Nhập hoàn tất',
|
||||
error: 'Lỗi khi nhập',
|
||||
ok: 'OK',
|
||||
},
|
||||
errorMessage: {
|
||||
|
@ -61,27 +61,27 @@ const translation = {
|
|||
queryRequired: 'Câu hỏi là bắt buộc',
|
||||
},
|
||||
viewModal: {
|
||||
annotatedResponse: 'Chú thích Trả lời',
|
||||
hitHistory: 'Lịch sử lượt truy cập',
|
||||
hit: 'Truy cập',
|
||||
annotatedResponse: 'Câu trả lời đã chú thích',
|
||||
hitHistory: 'Lịch sử truy cập',
|
||||
hit: 'Lượt truy cập',
|
||||
hits: 'Lượt truy cập',
|
||||
noHitHistory: 'Không có lịch sử truy cập',
|
||||
},
|
||||
hitHistoryTable: {
|
||||
query: 'Truy vấn',
|
||||
match: 'Chính xác',
|
||||
response: 'Phản ứng',
|
||||
query: 'Câu hỏi',
|
||||
match: 'Độ chính xác',
|
||||
response: 'Phản hồi',
|
||||
source: 'Nguồn',
|
||||
score: 'Điểm',
|
||||
time: 'Thời gian',
|
||||
},
|
||||
initSetup: {
|
||||
title: 'Chú thích Trả lời Thiết lập ban đầu',
|
||||
configTitle: 'Thiết lập trả lời chú thích',
|
||||
title: 'Thiết lập ban đầu cho chú thích câu trả lời',
|
||||
configTitle: 'Thiết lập chú thích câu trả lời',
|
||||
confirmBtn: 'Lưu & Kích hoạt',
|
||||
configConfirmBtn: 'Lưu',
|
||||
},
|
||||
embeddingModelSwitchTip: 'Mô hình vector hóa văn bản chú thích, mô hình chuyển đổi sẽ được nhúng lại, dẫn đến phát sinh thêm chi phí.',
|
||||
embeddingModelSwitchTip: 'Mô hình vector hóa văn bản chú thích, việc chuyển đổi mô hình sẽ dẫn đến việc nhúng lại, có thể phát sinh thêm chi phí.',
|
||||
}
|
||||
|
||||
export default translation
|
||||
|
|
|
@ -1,35 +1,35 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
apiServer: 'API Server',
|
||||
apiKey: 'API Key',
|
||||
apiServer: 'Máy chủ API',
|
||||
apiKey: 'Khóa API',
|
||||
status: 'Trạng thái',
|
||||
disabled: 'Tắt',
|
||||
disabled: 'Đã tắt',
|
||||
ok: 'Đang hoạt động',
|
||||
copy: 'Sao chép',
|
||||
copied: 'Đã chép',
|
||||
copied: 'Đã sao chép',
|
||||
play: 'Chạy',
|
||||
pause: 'Dừng',
|
||||
pause: 'Tạm dừng',
|
||||
playing: 'Đang chạy',
|
||||
merMaind: {
|
||||
rerender: 'Redo Rerender',
|
||||
rerender: 'Vẽ lại',
|
||||
},
|
||||
never: 'Không bao giờ',
|
||||
apiKeyModal: {
|
||||
apiSecretKey: 'API khoá bí mật',
|
||||
apiSecretKeyTips: 'Để ngăn chặn việc lạm dụng API, hãy bảo vệ Khóa API của bạn. Tránh sử dụng nó dưới dạng văn bản thuần túy trong mã giao diện người dùng. :)',
|
||||
apiSecretKey: 'Khóa bí mật API',
|
||||
apiSecretKeyTips: 'Để ngăn chặn việc lạm dụng API, hãy bảo vệ Khóa API của bạn. Tránh sử dụng nó dưới dạng văn bản thuần trong mã giao diện người dùng.',
|
||||
createNewSecretKey: 'Tạo khóa bí mật mới',
|
||||
secretKey: 'Khóa bí mật',
|
||||
created: 'CREATED',
|
||||
lastUsed: 'LAST USED',
|
||||
generateTips: 'Giữ chìa khóa này ở nơi an toàn và dễ tiếp cận.',
|
||||
created: 'ĐÃ TẠO',
|
||||
lastUsed: 'SỬ DỤNG LẦN CUỐI',
|
||||
generateTips: 'Hãy lưu giữ khóa này ở nơi an toàn và dễ tiếp cận.',
|
||||
},
|
||||
actionMsg: {
|
||||
deleteConfirmTitle: 'Xóa khóa bí mật này?',
|
||||
deleteConfirmTips: 'Hành động này không thể được hoàn tác.',
|
||||
deleteConfirmTips: 'Hành động này không thể hoàn tác.',
|
||||
ok: 'OK',
|
||||
},
|
||||
completionMode: {
|
||||
title: 'Completion App API',
|
||||
info: 'Đối với việc tạo văn bản chất lượng cao, như bài viết, tóm tắt và dịch thuật, hãy sử dụng API hoàn thành tin nhắn với đầu vào người dùng. Việc tạo văn bản dựa trên các thông số mô hình và mẫu đề xuất được thiết lập trong Dify Prompt Engineering.',
|
||||
title: 'API ứng dụng hoàn thành',
|
||||
info: 'Đối với việc tạo văn bản chất lượng cao như bài viết, tóm tắt và dịch thuật, hãy sử dụng API hoàn thành tin nhắn với đầu vào từ người dùng. Việc tạo văn bản dựa trên các thông số mô hình và mẫu đề xuất được thiết lập trong Dify Prompt Engineering.',
|
||||
createCompletionApi: 'Tạo tin nhắn hoàn thành',
|
||||
createCompletionApiTip: 'Tạo một tin nhắn hoàn thành để hỗ trợ chế độ câu hỏi và trả lời.',
|
||||
inputsTips: '(Tùy chọn) Cung cấp các trường đầu vào người dùng dưới dạng cặp khóa-giá trị, tương ứng với các biến trong Prompt Eng. Khóa là tên biến, Giá trị là giá trị tham số. Nếu loại trường là Lựa chọn, Giá trị đã gửi phải là một trong các lựa chọn đã thiết lập trước.',
|
||||
|
@ -44,7 +44,7 @@ const translation = {
|
|||
parametersApiTip: 'Truy xuất các tham số Đầu vào được cấu hình, bao gồm tên biến, tên trường, loại và giá trị mặc định. Thường được sử dụng để hiển thị các trường này trong một biểu mẫu hoặc điền vào các giá trị mặc định sau khi máy khách tải.',
|
||||
},
|
||||
chatMode: {
|
||||
title: 'Chat App API',
|
||||
title: 'API ứng dụng trò chuyện',
|
||||
info: 'Đối với ứng dụng trò chuyện linh hoạt sử dụng định dạng Câu hỏi và Trả lời, gọi API tin nhắn trò chuyện để bắt đầu cuộc trò chuyện. Duy trì cuộc trò chuyện liên tục bằng cách chuyển conversation_id đã trả về. Các tham số phản hồi và mẫu phụ thuộc vào các cài đặt của Dify Prompt Eng.',
|
||||
createChatApi: 'Tạo tin nhắn trò chuyện',
|
||||
createChatApiTip: 'Tạo một tin nhắn trò chuyện mới hoặc tiếp tục một cuộc trò chuyện đang tồn tại.',
|
||||
|
@ -53,7 +53,7 @@ const translation = {
|
|||
blocking: 'Loại chặn, đợi để thực hiện hoàn tất và trả kết quả. (Yêu cầu có thể bị gián đoạn nếu quá trình kéo dài)',
|
||||
streaming: 'trả về dữ liệu theo luồng. Thực hiện trả dữ liệu theo luồng dựa trên SSE (Sự kiện được gửi từ máy chủ).',
|
||||
conversationIdTip: '(Tùy chọn) ID cuộc trò chuyện: để trống cho cuộc trò chuyện lần đầu; chuyển conversation_id từ ngữ cảnh để tiếp tục cuộc trò chuyện.',
|
||||
messageFeedbackApi: 'Phản hồi của người dùng cuối về tin nhắn, như',
|
||||
messageFeedbackApi: 'Phản hồi của người dùng cuối về tin nhắn',
|
||||
messageFeedbackApiTip: 'Đánh giá các tin nhắn nhận được thay mặt cho người dùng cuối với các lựa chọn thích hoặc không thích. Dữ liệu này hiển thị trên trang Nhật ký & Chú thích và được sử dụng cho việc điều chỉnh mô hình trong tương lai.',
|
||||
messageIDTip: 'ID tin nhắn',
|
||||
ratingTip: 'thích hoặc không thích, null là hủy bỏ',
|
||||
|
@ -61,11 +61,11 @@ const translation = {
|
|||
chatMsgHistoryApiTip: 'Trang đầu tiên trả về `limit` tin nhắn mới nhất, được sắp xếp theo thứ tự ngược lại.',
|
||||
chatMsgHistoryConversationIdTip: 'ID Cuộc trò chuyện',
|
||||
chatMsgHistoryFirstId: 'ID của bản ghi trò chuyện đầu tiên trên trang hiện tại. Giá trị mặc định là không có.',
|
||||
chatMsgHistoryLimit: 'Bao nhiêu cuộc trò chuyện được trả lại trong một yêu cầu',
|
||||
chatMsgHistoryLimit: 'Số lượng cuộc trò chuyện được trả về trong một yêu cầu',
|
||||
conversationsListApi: 'Lấy danh sách cuộc trò chuyện',
|
||||
conversationsListApiTip: 'Lấy danh sách phiên của người dùng hiện tại. Theo mặc định, trả về 20 phiên cuối cùng.',
|
||||
conversationsListFirstIdTip: 'ID của bản ghi cuối cùng trên trang hiện tại, mặc định không có.',
|
||||
conversationsListLimitTip: 'Bao nhiêu cuộc trò chuyện được trả lại trong một yêu cầu',
|
||||
conversationsListLimitTip: 'Số lượng cuộc trò chuyện được trả về trong một yêu cầu',
|
||||
conversationRenamingApi: 'Đổi tên cuộc trò chuyện',
|
||||
conversationRenamingApiTip: 'Đổi tên cuộc trò chuyện; tên sẽ được hiển thị trong giao diện nhiều phiên.',
|
||||
conversationRenamingNameTip: 'Tên mới',
|
||||
|
@ -74,7 +74,7 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
develop: {
|
||||
requestBody: 'Nội dung yêu cầu',
|
||||
pathParams: 'Thông số đường dẫn',
|
||||
pathParams: 'Tham số đường dẫn',
|
||||
query: 'Truy vấn',
|
||||
},
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -1,102 +1,102 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
pageTitle: {
|
||||
line1: 'PROMPT',
|
||||
line2: 'Engineering',
|
||||
line1: 'YÊU CẦU',
|
||||
line2: 'KỸ THUẬT',
|
||||
},
|
||||
orchestrate: 'Dàn nhạc',
|
||||
orchestrate: 'Điều phối',
|
||||
promptMode: {
|
||||
simple: 'Chuyển sang Chế độ Chuyên gia để chỉnh sửa toàn bộ PROMPT',
|
||||
simple: 'Chuyển sang Chế độ Chuyên gia để chỉnh sửa toàn bộ YÊU CẦU',
|
||||
advanced: 'Chế độ Chuyên gia',
|
||||
switchBack: 'Chuyển về',
|
||||
switchBack: 'Quay lại',
|
||||
advancedWarning: {
|
||||
title: 'Bạn đã chuyển sang Chế độ Chuyên gia, và một khi bạn sửa đổi PROMPT, bạn KHÔNG THỂ quay lại chế độ cơ bản.',
|
||||
description: 'Trong Chế độ Chuyên gia, bạn có thể chỉnh sửa toàn bộ PROMPT.',
|
||||
title: 'Bạn đã chuyển sang Chế độ Chuyên gia. Sau khi sửa đổi YÊU CẦU, bạn KHÔNG THỂ quay lại chế độ cơ bản.',
|
||||
description: 'Trong Chế độ Chuyên gia, bạn có thể chỉnh sửa toàn bộ YÊU CẦU.',
|
||||
learnMore: 'Tìm hiểu thêm',
|
||||
ok: 'OK',
|
||||
ok: 'Đồng ý',
|
||||
},
|
||||
operation: {
|
||||
addMessage: 'Thêm Tin nhắn',
|
||||
addMessage: 'Thêm tin nhắn',
|
||||
},
|
||||
contextMissing: 'Thiếu thành phần Ngữ cảnh, hiệu quả của prompt có thể không tốt.',
|
||||
contextMissing: 'Thiếu thành phần Ngữ cảnh, hiệu quả của yêu cầu có thể không tốt.',
|
||||
},
|
||||
operation: {
|
||||
applyConfig: 'Xuất bản',
|
||||
applyConfig: 'Áp dụng',
|
||||
resetConfig: 'Đặt lại',
|
||||
debugConfig: 'Gỡ lỗi',
|
||||
addFeature: 'Thêm Tính năng',
|
||||
addFeature: 'Thêm tính năng',
|
||||
automatic: 'Tự động',
|
||||
stopResponding: 'Dừng phản hồi',
|
||||
agree: 'thích',
|
||||
disagree: 'không thích',
|
||||
cancelAgree: 'Hủy thích',
|
||||
cancelDisagree: 'Hủy không thích',
|
||||
userAction: 'Người dùng ',
|
||||
cancelAgree: 'Bỏ thích',
|
||||
cancelDisagree: 'Bỏ không thích',
|
||||
userAction: 'Hành động người dùng ',
|
||||
},
|
||||
notSetAPIKey: {
|
||||
title: 'Khóa nhà cung cấp LLM chưa được đặt',
|
||||
trailFinished: 'Kết thúc dấu vết',
|
||||
description: 'Khóa nhà cung cấp LLM chưa được đặt, và cần được đặt trước khi gỡ lỗi.',
|
||||
title: 'Chưa thiết lập khóa API của nhà cung cấp LLM',
|
||||
trailFinished: 'Kết thúc dùng thử',
|
||||
description: 'Chưa thiết lập khóa API của nhà cung cấp LLM. Cần thiết lập trước khi gỡ lỗi.',
|
||||
settingBtn: 'Đi đến cài đặt',
|
||||
},
|
||||
trailUseGPT4Info: {
|
||||
title: 'Hiện không hỗ trợ gpt-4',
|
||||
description: 'Sử dụng gpt-4, vui lòng đặt API Key.',
|
||||
title: 'Hiện không hỗ trợ GPT-4',
|
||||
description: 'Để sử dụng GPT-4, vui lòng thiết lập API Key.',
|
||||
},
|
||||
feature: {
|
||||
groupChat: {
|
||||
title: 'Nâng cao trò chuyện',
|
||||
description: 'Thêm cài đặt trước cuộc trò chuyện cho ứng dụng có thể cải thiện trải nghiệm người dùng.',
|
||||
description: 'Thêm cài đặt trước cho cuộc trò chuyện có thể cải thiện trải nghiệm người dùng.',
|
||||
},
|
||||
groupExperience: {
|
||||
title: 'Nâng cao trải nghiệm',
|
||||
},
|
||||
conversationOpener: {
|
||||
title: 'Khởi động cuộc trò chuyện',
|
||||
description: 'Trong một ứng dụng trò chuyện, câu nói đầu tiên mà AI tự động nói với người dùng thường được sử dụng như một lời chào.',
|
||||
title: 'Mở đầu cuộc trò chuyện',
|
||||
description: 'Trong ứng dụng trò chuyện, câu nói đầu tiên mà AI tự động nói với người dùng thường được sử dụng như một lời chào.',
|
||||
},
|
||||
suggestedQuestionsAfterAnswer: {
|
||||
title: 'Theo dõi',
|
||||
description: 'Thiết lập đề xuất câu hỏi tiếp theo có thể mang lại trò chuyện tốt hơn cho người dùng.',
|
||||
title: 'Câu hỏi gợi ý',
|
||||
description: 'Thiết lập đề xuất câu hỏi tiếp theo có thể tạo ra cuộc trò chuyện tốt hơn cho người dùng.',
|
||||
resDes: '3 đề xuất cho câu hỏi tiếp theo của người dùng.',
|
||||
tryToAsk: 'Thử hỏi',
|
||||
},
|
||||
moreLikeThis: {
|
||||
title: 'Nhiều hơn như vậy',
|
||||
description: 'Tạo nhiều văn bản cùng một lúc, và sau đó chỉnh sửa và tiếp tục tạo ra.',
|
||||
generateNumTip: 'Số lượng mỗi lần tạo ra',
|
||||
tip: 'Sử dụng tính năng này sẽ tốn thêm token.',
|
||||
title: 'Thêm tương tự',
|
||||
description: 'Tạo nhiều văn bản cùng một lúc, sau đó chỉnh sửa và tiếp tục tạo ra.',
|
||||
generateNumTip: 'Số lượng mỗi lần tạo',
|
||||
tip: 'Sử dụng tính năng này sẽ tiêu tốn thêm token.',
|
||||
},
|
||||
speechToText: {
|
||||
title: 'Chuyển đổi Giọng nói thành Văn bản',
|
||||
description: 'Một khi được bật, bạn có thể sử dụng đầu vào giọng nói.',
|
||||
resDes: 'Đầu vào Giọng nói đã được bật',
|
||||
title: 'Chuyển đổi giọng nói thành văn bản',
|
||||
description: 'Khi được bật, bạn có thể sử dụng đầu vào bằng giọng nói.',
|
||||
resDes: 'Đã bật đầu vào bằng giọng nói',
|
||||
},
|
||||
textToSpeech: {
|
||||
title: 'Chuyển đổi Văn bản thành Giọng nói',
|
||||
description: 'Một khi được bật, văn bản có thể được chuyển đổi thành giọng nói.',
|
||||
resDes: 'Chuyển đổi Văn bản thành Âm thanh đã được bật',
|
||||
title: 'Chuyển đổi văn bản thành giọng nói',
|
||||
description: 'Khi được bật, văn bản có thể được chuyển đổi thành giọng nói.',
|
||||
resDes: 'Đã bật chuyển đổi văn bản thành âm thanh',
|
||||
},
|
||||
citation: {
|
||||
title: 'Trích dẫn và Ghi chú',
|
||||
description: 'Một khi được bật, hiển thị tài liệu nguồn và phần được ghi nhận của nội dung được tạo ra.',
|
||||
resDes: 'Trích dẫn và Ghi chú đã được bật',
|
||||
title: 'Trích dẫn và chú thích',
|
||||
description: 'Khi được bật, hiển thị nguồn tài liệu và phần được trích dẫn của nội dung được tạo ra.',
|
||||
resDes: 'Đã bật trích dẫn và chú thích',
|
||||
},
|
||||
annotation: {
|
||||
title: 'Phản hồi Chú thích',
|
||||
description: 'Bạn có thể thêm phản hồi chất lượng cao vào bộ nhớ cache để ưu tiên phù hợp với các câu hỏi của người dùng tương tự.',
|
||||
resDes: 'Phản hồi Chú thích đã được bật',
|
||||
title: 'Phản hồi có chú thích',
|
||||
description: 'Bạn có thể thêm phản hồi chất lượng cao vào bộ nhớ cache để ưu tiên phù hợp với các câu hỏi tương tự của người dùng.',
|
||||
resDes: 'Đã bật phản hồi có chú thích',
|
||||
scoreThreshold: {
|
||||
title: 'Ngưỡng Điểm',
|
||||
description: 'Được sử dụng để đặt ngưỡng tương đồng cho phản hồi chú thích.',
|
||||
easyMatch: 'Tương đồng Dễ dàng',
|
||||
accurateMatch: 'Tương đồng Chính xác',
|
||||
title: 'Ngưỡng điểm',
|
||||
description: 'Được sử dụng để đặt ngưỡng tương đồng cho phản hồi có chú thích.',
|
||||
easyMatch: 'Khớp dễ dàng',
|
||||
accurateMatch: 'Khớp chính xác',
|
||||
},
|
||||
matchVariable: {
|
||||
title: 'Biến Phù hợp',
|
||||
choosePlaceholder: 'Chọn biến phù hợp',
|
||||
title: 'Biến khớp',
|
||||
choosePlaceholder: 'Chọn biến khớp',
|
||||
},
|
||||
cacheManagement: 'Chú thích',
|
||||
cached: 'Đã ghi chú',
|
||||
cacheManagement: 'Quản lý chú thích',
|
||||
cached: 'Đã lưu cache',
|
||||
remove: 'Xóa',
|
||||
removeConfirm: 'Xóa chú thích này?',
|
||||
add: 'Thêm chú thích',
|
||||
|
@ -104,36 +104,36 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
dataSet: {
|
||||
title: 'Ngữ cảnh',
|
||||
noData: 'Bạn có thể nhập Dữ liệu như là ngữ cảnh',
|
||||
noData: 'Bạn có thể nhập dữ liệu làm ngữ cảnh',
|
||||
words: 'Từ',
|
||||
textBlocks: 'Khối Văn bản',
|
||||
selectTitle: 'Chọn Kiến thức tham khảo',
|
||||
textBlocks: 'Khối văn bản',
|
||||
selectTitle: 'Chọn kiến thức tham khảo',
|
||||
selected: 'Kiến thức đã chọn',
|
||||
noDataSet: 'Không tìm thấy Kiến thức',
|
||||
toCreate: 'Đi tới tạo mới',
|
||||
notSupportSelectMulti: 'Hiện chỉ hỗ trợ một Kiến thức',
|
||||
noDataSet: 'Không tìm thấy kiến thức',
|
||||
toCreate: 'Tạo mới',
|
||||
notSupportSelectMulti: 'Hiện chỉ hỗ trợ một kiến thức',
|
||||
queryVariable: {
|
||||
title: 'Biến Truy vấn',
|
||||
tip: 'Biến này sẽ được sử dụng làm đầu vào truy vấn cho việc truy xuất ngữ cảnh, lấy thông tin ngữ cảnh liên quan đến đầu vào của biến này.',
|
||||
title: 'Biến truy vấn',
|
||||
tip: 'Biến này sẽ được sử dụng làm đầu vào truy vấn để truy xuất ngữ cảnh, lấy thông tin ngữ cảnh liên quan đến đầu vào của biến này.',
|
||||
choosePlaceholder: 'Chọn biến truy vấn',
|
||||
noVar: 'Không có biến',
|
||||
noVarTip: 'xin vui lòng tạo một biến dưới phần Biến',
|
||||
unableToQueryDataSet: 'Không thể truy vấn Kiến thức',
|
||||
unableToQueryDataSetTip: 'Không thể truy vấn Kiến thức thành công, vui lòng chọn một biến truy vấn ngữ cảnh trong phần ngữ cảnh.',
|
||||
ok: 'OK',
|
||||
contextVarNotEmpty: 'biến truy vấn ngữ cảnh không thể trống',
|
||||
deleteContextVarTitle: 'Xóa biến “{{varName}}”?',
|
||||
deleteContextVarTip: 'Biến này đã được thiết lập là biến truy vấn ngữ cảnh, và việc loại bỏ nó sẽ ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của Kiến thức. Nếu bạn vẫn cần xóa nó, vui lòng chọn lại nó trong phần ngữ cảnh.',
|
||||
noVarTip: 'Vui lòng tạo một biến trong phần Biến',
|
||||
unableToQueryDataSet: 'Không thể truy vấn kiến thức',
|
||||
unableToQueryDataSetTip: 'Không thể truy vấn kiến thức thành công, vui lòng chọn một biến truy vấn ngữ cảnh trong phần ngữ cảnh.',
|
||||
ok: 'Đồng ý',
|
||||
contextVarNotEmpty: 'Biến truy vấn ngữ cảnh không thể trống',
|
||||
deleteContextVarTitle: 'Xóa biến "{{varName}}"?',
|
||||
deleteContextVarTip: 'Biến này đã được thiết lập là biến truy vấn ngữ cảnh, và việc xóa nó sẽ ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của kiến thức. Nếu bạn vẫn cần xóa nó, vui lòng chọn lại biến khác trong phần ngữ cảnh.',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
tools: {
|
||||
title: 'Công cụ',
|
||||
tips: 'Công cụ cung cấp một phương thức gọi API chuẩn, lấy đầu vào người dùng hoặc biến làm tham số yêu cầu để truy vấn dữ liệu bên ngoài như ngữ cảnh.',
|
||||
toolsInUse: '{{count}} công cụ đang được sử dụng',
|
||||
tips: 'Công cụ cung cấp phương thức gọi API tiêu chuẩn, sử dụng đầu vào của người dùng hoặc biến làm tham số yêu cầu để truy vấn dữ liệu bên ngoài như ngữ cảnh.',
|
||||
toolsInUse: 'Đang sử dụng {{count}} công cụ',
|
||||
modal: {
|
||||
title: 'Công cụ',
|
||||
toolType: {
|
||||
title: 'Loại Công cụ',
|
||||
title: 'Loại công cụ',
|
||||
placeholder: 'Vui lòng chọn loại công cụ',
|
||||
},
|
||||
name: {
|
||||
|
@ -141,20 +141,20 @@ const translation = {
|
|||
placeholder: 'Vui lòng nhập tên',
|
||||
},
|
||||
variableName: {
|
||||
title: 'Tên Biến',
|
||||
title: 'Tên biến',
|
||||
placeholder: 'Vui lòng nhập tên biến',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
conversationHistory: {
|
||||
title: 'Lịch sử Cuộc trò chuyện',
|
||||
description: 'Đặt tên tiền tố cho các vai trò trong cuộc trò chuyện',
|
||||
tip: 'Lịch sử Cuộc trò chuyện chưa được bật, vui lòng thêm <histories> vào phần prompt ở trên.',
|
||||
title: 'Lịch sử cuộc trò chuyện',
|
||||
description: 'Đặt tiền tố cho các vai trò trong cuộc trò chuyện',
|
||||
tip: 'Lịch sử cuộc trò chuyện chưa được bật, vui lòng thêm <histories> vào phần prompt ở trên.',
|
||||
learnMore: 'Tìm hiểu thêm',
|
||||
editModal: {
|
||||
title: 'Chỉnh sửa Tên Vai trò Cuộc trò chuyện',
|
||||
userPrefix: 'Tiền tố Người dùng',
|
||||
assistantPrefix: 'Tiền tố Trợ lý',
|
||||
title: 'Chỉnh sửa tên vai trò trong cuộc trò chuyện',
|
||||
userPrefix: 'Tiền tố người dùng',
|
||||
assistantPrefix: 'Tiền tố trợ lý',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
toolbox: {
|
||||
|
@ -162,29 +162,29 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
moderation: {
|
||||
title: 'Kiểm duyệt nội dung',
|
||||
description: 'Bảo vệ đầu ra của mô hình bằng cách sử dụng API kiểm duyệt hoặc duy trì một danh sách từ nhạy cảm.',
|
||||
allEnabled: 'Nội dung ĐẦU VÀO/ĐẦU RA Đã Bật',
|
||||
inputEnabled: 'Nội dung ĐẦU VÀO Đã Bật',
|
||||
outputEnabled: 'Nội dung ĐẦU RA Đã Bật',
|
||||
description: 'Bảo vệ đầu ra của mô hình bằng cách sử dụng API kiểm duyệt hoặc danh sách từ nhạy cảm.',
|
||||
allEnabled: 'Đã bật kiểm duyệt nội dung ĐẦU VÀO/ĐẦU RA',
|
||||
inputEnabled: 'Đã bật kiểm duyệt nội dung ĐẦU VÀO',
|
||||
outputEnabled: 'Đã bật kiểm duyệt nội dung ĐẦU RA',
|
||||
modal: {
|
||||
title: 'Cài đặt kiểm duyệt nội dung',
|
||||
provider: {
|
||||
title: 'Nhà cung cấp',
|
||||
openai: 'Kiểm duyệt OpenAI',
|
||||
openaiTip: {
|
||||
prefix: 'Kiểm duyệt OpenAI yêu cầu một khóa API OpenAI được cấu hình trong ',
|
||||
prefix: 'Kiểm duyệt OpenAI yêu cầu cấu hình khóa API OpenAI trong ',
|
||||
suffix: '.',
|
||||
},
|
||||
keywords: 'Từ khóa',
|
||||
},
|
||||
keywords: {
|
||||
tip: 'Mỗi dòng một từ khóa, phân tách bằng các dòng. Tối đa 100 ký tự mỗi dòng.',
|
||||
placeholder: 'Mỗi dòng một từ khóa, phân tách bằng các dòng',
|
||||
tip: 'Mỗi dòng một từ khóa, phân tách bằng dòng mới. Tối đa 100 ký tự mỗi dòng.',
|
||||
placeholder: 'Mỗi dòng một từ khóa, phân tách bằng dòng mới',
|
||||
line: 'Dòng',
|
||||
},
|
||||
content: {
|
||||
input: 'Kiểm duyệt Nội dung ĐẦU VÀO',
|
||||
output: 'Kiểm duyệt Nội dung ĐẦU RA',
|
||||
input: 'Kiểm duyệt nội dung ĐẦU VÀO',
|
||||
output: 'Kiểm duyệt nội dung ĐẀU RA',
|
||||
preset: 'Câu trả lời mẫu',
|
||||
placeholder: 'Nội dung câu trả lời mẫu ở đây',
|
||||
condition: 'Đã bật ít nhất một kiểm duyệt nội dung ĐẦU VÀO và ĐẦU RA',
|
||||
|
@ -193,7 +193,7 @@ const translation = {
|
|||
supportMarkdown: 'Hỗ trợ Markdown',
|
||||
},
|
||||
openaiNotConfig: {
|
||||
before: 'Kiểm duyệt OpenAI yêu cầu một khóa API OpenAI được cấu hình trong',
|
||||
before: 'Kiểm duyệt OpenAI yêu cầu cấu hình khóa API OpenAI trong',
|
||||
after: '',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
|
@ -202,63 +202,57 @@ const translation = {
|
|||
automatic: {
|
||||
title: 'Tự động hóa triển khai ứng dụng',
|
||||
description: 'Mô tả tình huống của bạn, Dify sẽ tự động hóa một ứng dụng cho bạn.',
|
||||
intendedAudience: 'Ai là đối tượng mục tiêu?',
|
||||
intendedAudiencePlaceHolder: 'ví dụ: Sinh viên',
|
||||
solveProblem: 'Họ hy vọng AI có thể giải quyết vấn đề gì cho họ?',
|
||||
solveProblemPlaceHolder: 'ví dụ: Đánh giá thành tích học tập',
|
||||
generate: 'Tạo ra',
|
||||
audiencesRequired: 'Yêu cầu Đối tượng mục tiêu',
|
||||
problemRequired: 'Vấn đề cần thiết',
|
||||
intendedAudience: 'Đối tượng mục tiêu là ai?',
|
||||
intendedAudiencePlaceHolder: 'Ví dụ: Sinh viên',
|
||||
solveProblem: 'Họ hy vọng AI có thể giải quyết vấn đề gì?',
|
||||
solveProblemPlaceHolder: 'Ví dụ: Đánh giá thành tích học tập',
|
||||
generate: 'Tạo',
|
||||
audiencesRequired: 'Yêu cầu nhập đối tượng mục tiêu',
|
||||
problemRequired: 'Yêu cầu nhập vấn đề cần giải quyết',
|
||||
resTitle: 'Chúng tôi đã tự động hóa ứng dụng sau đây cho bạn.',
|
||||
apply: 'Áp dụng tự động hóa này',
|
||||
noData: 'Mô tả tình huống sử dụng của bạn ở bên trái, xem trước tự động hóa sẽ hiển thị ở đây.',
|
||||
loading: 'Tự động hóa ứng dụng cho bạn...',
|
||||
loading: 'Đang tự động hóa ứng dụng cho bạn...',
|
||||
overwriteTitle: 'Ghi đè cấu hình hiện tại?',
|
||||
overwriteMessage: 'Áp dụng tự động hóa này sẽ ghi đè lên cấu hình hiện tại.',
|
||||
},
|
||||
resetConfig: {
|
||||
title: 'Xác nhận đặt lại?',
|
||||
message:
|
||||
'Đặt lại sẽ loại bỏ các thay đổi, khôi phục cấu hình đã xuất bản lần cuối.',
|
||||
message: 'Đặt lại sẽ loại bỏ các thay đổi, khôi phục cấu hình đã xuất bản lần cuối.',
|
||||
},
|
||||
errorMessage: {
|
||||
nameOfKeyRequired: 'tên của khóa: {{key}} được yêu cầu',
|
||||
valueOfVarRequired: 'giá trị {{key}} không thể trống',
|
||||
queryRequired: 'Văn bản yêu cầu được yêu cầu.',
|
||||
waitForResponse:
|
||||
'Vui lòng đợi phản hồi của tin nhắn trước để hoàn thành.',
|
||||
waitForBatchResponse:
|
||||
'Vui lòng đợi phản hồi của tác vụ hàng loạt để hoàn thành.',
|
||||
nameOfKeyRequired: 'Tên của khóa: {{key}} là bắt buộc',
|
||||
valueOfVarRequired: 'Giá trị {{key}} không thể trống',
|
||||
queryRequired: 'Văn bản yêu cầu là bắt buộc.',
|
||||
waitForResponse: 'Vui lòng đợi phản hồi của tin nhắn trước để hoàn thành.',
|
||||
waitForBatchResponse: 'Vui lòng đợi phản hồi của tác vụ hàng loạt để hoàn thành.',
|
||||
notSelectModel: 'Vui lòng chọn một mô hình',
|
||||
waitForImgUpload: 'Vui lòng đợi hình ảnh được tải lên',
|
||||
},
|
||||
chatSubTitle: 'Hướng dẫn',
|
||||
completionSubTitle: 'Tiền Tố Lời Nhắc',
|
||||
promptTip:
|
||||
'Lời nhắc hướng dẫn các phản hồi của AI với hướng dẫn và ràng buộc. Chèn biến như {{input}}. Lời nhắc này sẽ không được hiển thị cho người dùng.',
|
||||
completionSubTitle: 'Tiền tố lời nhắc',
|
||||
promptTip: 'Lời nhắc hướng dẫn các phản hồi của AI với hướng dẫn và ràng buộc. Chèn biến như {{input}}. Lời nhắc này sẽ không được hiển thị cho người dùng.',
|
||||
formattingChangedTitle: 'Định dạng đã thay đổi',
|
||||
formattingChangedText:
|
||||
'Thay đổi định dạng sẽ đặt lại khu vực gỡ lỗi, bạn có chắc chắn không?',
|
||||
formattingChangedText: 'Thay đổi định dạng sẽ đặt lại khu vực gỡ lỗi, bạn có chắc chắn không?',
|
||||
variableTitle: 'Biến',
|
||||
variableTip:
|
||||
'Người dùng điền các biến vào một biểu mẫu, tự động thay thế các biến trong lời nhắc.',
|
||||
notSetVar: 'Biến cho phép người dùng giới thiệu các từ khóa lời nhắc hoặc mở đầu khi điền vào biểu mẫu. Bạn có thể thử nhập "{{input}}" trong các từ khóa lời nhắc.',
|
||||
autoAddVar: 'Biến không xác định được tham chiếu trong tiền-lời nhắc, bạn có muốn thêm chúng vào biểu mẫu đầu vào người dùng không?',
|
||||
variableTip: 'Người dùng điền các biến vào một biểu mẫu, tự động thay thế các biến trong lời nhắc.',
|
||||
notSetVar: 'Biến cho phép người dùng đưa ra từ khóa lời nhắc hoặc mở đầu khi điền vào biểu mẫu. Bạn có thể thử nhập "{{input}}" trong các từ khóa lời nhắc.',
|
||||
autoAddVar: 'Phát hiện biến không xác định được tham chiếu trong tiền-lời nhắc, bạn có muốn thêm chúng vào biểu mẫu đầu vào người dùng không?',
|
||||
variableTable: {
|
||||
key: 'Khóa Biến',
|
||||
name: 'Tên Trường Nhập Liệu Người Dùng',
|
||||
key: 'Khóa biến',
|
||||
name: 'Tên trường nhập liệu người dùng',
|
||||
optional: 'Tùy chọn',
|
||||
type: 'Loại Nhập Liệu',
|
||||
type: 'Loại nhập liệu',
|
||||
action: 'Hành động',
|
||||
typeString: 'Chuỗi',
|
||||
typeSelect: 'Chọn',
|
||||
typeSelect: 'Lựa chọn',
|
||||
},
|
||||
varKeyError: {
|
||||
canNoBeEmpty: 'Khóa biến không thể trống',
|
||||
tooLong: 'Khóa biến: {{key}} quá dài. Không thể dài hơn 30 ký tự',
|
||||
notValid: 'Khóa biến: {{key}} không hợp lệ. Chỉ có thể chứa chữ cái, số, và dấu gạch dưới',
|
||||
notStartWithNumber: 'Khóa biến: {{key}} không thể bắt đầu bằng số',
|
||||
keyAlreadyExists: 'Khóa biến: :{{key}} đã tồn tại',
|
||||
keyAlreadyExists: 'Khóa biến: {{key}} đã tồn tại',
|
||||
},
|
||||
otherError: {
|
||||
promptNoBeEmpty: 'Lời nhắc không thể trống',
|
||||
|
@ -266,159 +260,156 @@ const translation = {
|
|||
queryNoBeEmpty: 'Truy vấn phải được thiết lập trong lời nhắc',
|
||||
},
|
||||
variableConig: {
|
||||
'addModalTitle': 'Thêm Trường Nhập',
|
||||
'editModalTitle': 'Chỉnh Sửa Trường Nhập',
|
||||
'addModalTitle': 'Thêm trường nhập',
|
||||
'editModalTitle': 'Chỉnh sửa trường nhập',
|
||||
'description': 'Cài đặt cho biến {{varName}}',
|
||||
'fieldType': 'Loại Trường',
|
||||
'fieldType': 'Loại trường',
|
||||
'string': 'Văn bản ngắn',
|
||||
'text-input': 'Văn bản ngắn',
|
||||
'paragraph': 'Đoạn văn',
|
||||
'select': 'Chọn',
|
||||
'select': 'Lựa chọn',
|
||||
'number': 'Số',
|
||||
'notSet': 'Không thiết lập, hãy thử nhập {{input}} trong gợi ý tiền tố',
|
||||
'notSet': 'Chưa thiết lập, hãy thử nhập {{input}} trong gợi ý tiền tố',
|
||||
'stringTitle': 'Tùy chọn hộp văn bản biểu mẫu',
|
||||
'maxLength': 'Độ dài tối đa',
|
||||
'options': 'Tùy chọn',
|
||||
'addOption': 'Thêm tùy chọn',
|
||||
'apiBasedVar': 'Biến Dựa trên API',
|
||||
'varName': 'Tên Biến',
|
||||
'labelName': 'Tên Nhãn',
|
||||
'apiBasedVar': 'Biến dựa trên API',
|
||||
'varName': 'Tên biến',
|
||||
'labelName': 'Tên nhãn',
|
||||
'inputPlaceholder': 'Vui lòng nhập',
|
||||
'required': 'Bắt buộc',
|
||||
'errorMsg': {
|
||||
varNameRequired: 'Tên biến là bắt buộc',
|
||||
labelNameRequired: 'Tên nhãn là bắt buộc',
|
||||
varNameCanBeRepeat: 'Tên biến không được lặp lại',
|
||||
atLeastOneOption: 'Ít nhất một tùy chọn là bắt buộc',
|
||||
varNameCanBeRepeat: 'Tên biến không được trùng lặp',
|
||||
atLeastOneOption: 'Cần ít nhất một tùy chọn',
|
||||
optionRepeat: 'Có các tùy chọn trùng lặp',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
vision: {
|
||||
name: 'Tầm nhìn',
|
||||
description: 'Cho phép tầm nhìn sẽ cho phép mô hình nhận hình ảnh và trả lời các câu hỏi về chúng.',
|
||||
name: 'Thị giác',
|
||||
description: 'Cho phép tính năng thị giác sẽ cho phép mô hình nhận diện hình ảnh và trả lời các câu hỏi về chúng.',
|
||||
settings: 'Cài đặt',
|
||||
visionSettings: {
|
||||
title: 'Cài đặt Tầm nhìn',
|
||||
title: 'Cài đặt thị giác',
|
||||
resolution: 'Độ phân giải',
|
||||
resolutionTooltip: `Độ phân giải thấp sẽ cho phép mô hình nhận một phiên bản hình ảnh 512 x 512 thấp hơn, và đại diện cho hình ảnh với ngân sách 65 token. Điều này cho phép API trả về phản hồi nhanh hơn và tiêu thụ ít token đầu vào cho các trường hợp sử dụng không yêu cầu chi tiết cao.
|
||||
\n
|
||||
độ phân giải cao sẽ đầu tiên cho phép mô hình nhìn thấy hình ảnh thấp hơn và sau đó tạo ra các cắt chi tiết của hình ảnh đầu vào dưới dạng hình vuông 512px dựa trên kích thước hình ảnh đầu vào. Mỗi cắt chi tiết sử dụng hai lần ngân sách token cho tổng cộng 129 token.`,
|
||||
Độ phân giải cao sẽ đầu tiên cho phép mô hình nhìn thấy hình ảnh thấp hơn và sau đó tạo ra các cắt chi tiết của hình ảnh đầu vào dưới dạng hình vuông 512px dựa trên kích thước hình ảnh đầu vào. Mỗi cắt chi tiết sử dụng hai lần ngân sách token cho tổng cộng 129 token.`,
|
||||
high: 'Cao',
|
||||
low: 'Thấp',
|
||||
uploadMethod: 'Phương thức Tải lên',
|
||||
uploadMethod: 'Phương thức tải lên',
|
||||
both: 'Cả hai',
|
||||
localUpload: 'Tải lên Nội bộ',
|
||||
localUpload: 'Tải lên nội bộ',
|
||||
url: 'URL',
|
||||
uploadLimit: 'Giới hạn Tải lên',
|
||||
uploadLimit: 'Giới hạn tải lên',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
voice: {
|
||||
name: 'Giọng nói',
|
||||
defaultDisplay: 'Giọng mặc định',
|
||||
description: 'Cài đặt giọng nói văn bản thành tiếng',
|
||||
description: 'Cài đặt chuyển đổi văn bản thành giọng nói',
|
||||
settings: 'Cài đặt',
|
||||
voiceSettings: {
|
||||
title: 'Cài đặt Giọng nói',
|
||||
title: 'Cài đặt giọng nói',
|
||||
language: 'Ngôn ngữ',
|
||||
resolutionTooltip: 'Giọng nói văn bản hỗ trợ ngôn ngữ。',
|
||||
voice: 'Giọng',
|
||||
autoPlay: 'chạy tự động',
|
||||
autoPlayEnabled: 'bật',
|
||||
autoPlayDisabled: 'Khép kín',
|
||||
resolutionTooltip: 'Chuyển đổi văn bản thành giọng nói hỗ trợ ngôn ngữ.',
|
||||
voice: 'Giọng nói',
|
||||
autoPlay: 'Tự động phát',
|
||||
autoPlayEnabled: 'Đã bật',
|
||||
autoPlayDisabled: 'Đã tắt',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
openingStatement: {
|
||||
title: 'Mở đầu Trò chuyện',
|
||||
title: 'Mở đầu cuộc trò chuyện',
|
||||
add: 'Thêm',
|
||||
writeOpener: 'Viết câu mở đầu',
|
||||
placeholder: 'Viết thông điệp mở đầu của bạn ở đây, bạn có thể sử dụng biến, hãy thử nhập {{biến}}.',
|
||||
openingQuestion: 'Câu Hỏi Mở đầu',
|
||||
noDataPlaceHolder:
|
||||
'Bắt đầu cuộc trò chuyện với người dùng có thể giúp AI thiết lập một mối quan hệ gần gũi hơn với họ trong các ứng dụng trò chuyện.',
|
||||
openingQuestion: 'Câu hỏi mở đầu',
|
||||
noDataPlaceHolder: 'Bắt đầu cuộc trò chuyện với người dùng có thể giúp AI thiết lập mối quan hệ gần gũi hơn với họ trong các ứng dụng trò chuyện.',
|
||||
varTip: 'Bạn có thể sử dụng biến, hãy thử nhập {{biến}}',
|
||||
tooShort: 'Ít nhất 20 từ của lời nhắc ban đầu được yêu cầu để tạo ra các lời nhận đầu tiên cho cuộc trò chuyện.',
|
||||
notIncludeKey: 'Lời nhắc ban đầu không bao gồm biến: {{khóa}}. Vui lòng thêm nó vào lời nhắc ban đầu.',
|
||||
tooShort: 'Cần ít nhất 20 từ trong lời nhắc ban đầu để tạo ra các câu mở đầu cho cuộc trò chuyện.',
|
||||
notIncludeKey: 'Lời nhắc ban đầu không bao gồm biến: {{key}}. Vui lòng thêm nó vào lời nhắc ban đầu.',
|
||||
},
|
||||
modelConfig: {
|
||||
model: 'Mô hình',
|
||||
setTone: 'Thiết lập tông của phản hồi',
|
||||
title: 'Mô hình và Tham số',
|
||||
setTone: 'Thiết lập giọng điệu của phản hồi',
|
||||
title: 'Mô hình và tham số',
|
||||
modeType: {
|
||||
chat: 'Trò chuyện',
|
||||
completion: 'Hoàn thành',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
inputs: {
|
||||
title: 'Gỡ Lỗi và Xem Trước',
|
||||
title: 'Gỡ lỗi và xem trước',
|
||||
noPrompt: 'Hãy thử viết một số lời nhắc trong trường tiền-lời nhắc',
|
||||
userInputField: 'Trường Nhập Liệu Người Dùng',
|
||||
userInputField: 'Trường nhập liệu người dùng',
|
||||
noVar: 'Điền vào giá trị của biến, nó sẽ tự động thay thế từ khóa lời nhắc mỗi khi bắt đầu phiên mới.',
|
||||
chatVarTip:
|
||||
'Điền vào giá trị của biến, nó sẽ tự động thay thế từ khóa lời nhắc mỗi khi bắt đầu phiên mới',
|
||||
completionVarTip:
|
||||
'Điền vào giá trị của biến, nó sẽ tự động thay thế từ khóa lời nhắc mỗi khi một câu hỏi được gửi.',
|
||||
previewTitle: 'Xem Trước Lời Nhắc',
|
||||
queryTitle: 'Nội dung Truy vấn',
|
||||
chatVarTip: 'Điền vào giá trị của biến, nó sẽ tự động thay thế từ khóa lời nhắc mỗi khi bắt đầu phiên mới',
|
||||
completionVarTip: 'Điền vào giá trị của biến, nó sẽ tự động thay thế từ khóa lời nhắc mỗi khi một câu hỏi được gửi.',
|
||||
previewTitle: 'Xem trước lời nhắc',
|
||||
queryTitle: 'Nội dung truy vấn',
|
||||
queryPlaceholder: 'Vui lòng nhập văn bản yêu cầu.',
|
||||
run: 'CHẠY',
|
||||
},
|
||||
result: 'Văn bản Đầu Ra',
|
||||
result: 'Văn bản đầu ra',
|
||||
datasetConfig: {
|
||||
settingTitle: 'Cài đặt Truy xuất',
|
||||
knowledgeTip: 'Nhấn vào nút “+” để thêm kiến thức',
|
||||
settingTitle: 'Cài đặt truy xuất',
|
||||
knowledgeTip: 'Nhấn vào nút "+" để thêm kiến thức',
|
||||
retrieveOneWay: {
|
||||
title: 'N-to-1 Truy xuất',
|
||||
description: 'Dựa trên ý định của người dùng và mô tả Kiến thức, Agent tự động chọn Kiến thức tốt nhất để truy vấn. Tốt nhất cho các ứng dụng có Kiến thức cụ thể, giới hạn.',
|
||||
title: 'Truy xuất N-to-1',
|
||||
description: 'Dựa trên ý định của người dùng và mô tả kiến thức, Agent tự động chọn kiến thức tốt nhất để truy vấn. Phù hợp nhất cho các ứng dụng có kiến thức cụ thể, giới hạn.',
|
||||
},
|
||||
retrieveMultiWay: {
|
||||
title: 'Truy xuất đa hướng',
|
||||
description: 'Dựa trên ý định của người dùng, truy vấn qua tất cả Kiến thức, truy xuất văn bản liên quan từ nhiều nguồn và chọn ra kết quả tốt nhất phù hợp với truy vấn của người dùng sau khi sắp xếp lại. Yêu cầu cấu hình của API Rerank model.',
|
||||
description: 'Dựa trên ý định của người dùng, truy vấn qua tất cả kiến thức, truy xuất văn bản liên quan từ nhiều nguồn và chọn ra kết quả tốt nhất phù hợp với truy vấn của người dùng sau khi sắp xếp lại. Yêu cầu cấu hình của API mô hình Rerank.',
|
||||
},
|
||||
rerankModelRequired: 'Rerank model là bắt buộc',
|
||||
rerankModelRequired: 'Mô hình Rerank là bắt buộc',
|
||||
params: 'Tham số',
|
||||
top_k: 'Top K',
|
||||
top_kTip: 'Sử dụng để lọc các phần chính xác nhất với các câu hỏi của người dùng. Hệ thống cũng sẽ tự động điều chỉnh giá trị của Top K, theo max_tokens của mô hình đã chọn.',
|
||||
score_threshold: 'Ngưỡng Điểm',
|
||||
top_kTip: 'Sử dụng để lọc các phần chính xác nhất với câu hỏi của người dùng. Hệ thống cũng sẽ tự động điều chỉnh giá trị của Top K, theo max_tokens của mô hình đã chọn.',
|
||||
score_threshold: 'Ngưỡng điểm',
|
||||
score_thresholdTip: 'Sử dụng để thiết lập ngưỡng tương đồng cho việc lọc các phần.',
|
||||
retrieveChangeTip: 'Thay đổi chế độ chỉ mục và chế độ truy xuất có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng liên quan đến Kiến thức này.',
|
||||
retrieveChangeTip: 'Thay đổi chế độ chỉ mục và chế độ truy xuất có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng liên quan đến kiến thức này.',
|
||||
},
|
||||
debugAsSingleModel: 'Gỡ Lỗi như Một Mô hình',
|
||||
debugAsMultipleModel: 'Gỡ Lỗi như Nhiều Mô hình',
|
||||
debugAsSingleModel: 'Gỡ lỗi như một mô hình',
|
||||
debugAsMultipleModel: 'Gỡ lỗi như nhiều mô hình',
|
||||
duplicateModel: 'Sao chép',
|
||||
publishAs: 'Xuất bản dưới dạng',
|
||||
assistantType: {
|
||||
name: 'Loại Trợ lý',
|
||||
name: 'Loại trợ lý',
|
||||
chatAssistant: {
|
||||
name: 'Trợ lý Cơ bản',
|
||||
name: 'Trợ lý cơ bản',
|
||||
description: 'Xây dựng một trợ lý dựa trên trò chuyện sử dụng một Mô hình Ngôn ngữ Lớn.',
|
||||
},
|
||||
agentAssistant: {
|
||||
name: 'Trợ lý Tác nhân',
|
||||
description: 'Xây dựng một Tác nhân thông minh có thể tự động chọn các công cụ để hoàn thành các nhiệm vụ.',
|
||||
name: 'Trợ lý tác nhân',
|
||||
description: 'Xây dựng một tác nhân thông minh có thể tự động chọn các công cụ để hoàn thành các nhiệm vụ.',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
agent: {
|
||||
agentMode: 'Chế độ Tác nhân',
|
||||
agentMode: 'Chế độ tác nhân',
|
||||
agentModeDes: 'Thiết lập loại chế độ suy luận cho tác nhân',
|
||||
agentModeType: {
|
||||
ReACT: 'ReAct',
|
||||
functionCall: 'Gọi Hàm',
|
||||
functionCall: 'Gọi hàm',
|
||||
},
|
||||
setting: {
|
||||
name: 'Thiết lập Tác nhân',
|
||||
description: 'Thiết lập Tác nhân cho phép thiết lập chế độ tác nhân và các tính năng nâng cao như các lời nhắc tích hợp sẵn, chỉ có sẵn trong loại Tác nhân.',
|
||||
name: 'Thiết lập tác nhân',
|
||||
description: 'Thiết lập tác nhân cho phép cấu hình chế độ tác nhân và các tính năng nâng cao như lời nhắc tích hợp sẵn, chỉ có sẵn trong loại Tác nhân.',
|
||||
maximumIterations: {
|
||||
name: 'Số Lần Lặp Tối đa',
|
||||
description: 'Giới hạn số lần lặp một trợ lý tác nhân có thể thực hiện',
|
||||
name: 'Số lần lặp tối đa',
|
||||
description: 'Giới hạn số lần lặp mà một trợ lý tác nhân có thể thực hiện',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
buildInPrompt: 'Lời Nhắc Tích Hợp',
|
||||
firstPrompt: 'Tiền-lời Nhắc Đầu Tiên',
|
||||
nextIteration: 'Lần Lặp Tiếp Theo',
|
||||
promptPlaceholder: 'Viết tiền-lời nhắc của bạn ở đây',
|
||||
buildInPrompt: 'Lời nhắc tích hợp',
|
||||
firstPrompt: 'Lời nhắc đầu tiên',
|
||||
nextIteration: 'Lần lặp tiếp theo',
|
||||
promptPlaceholder: 'Viết lời nhắc của bạn ở đây',
|
||||
tools: {
|
||||
name: 'Công cụ',
|
||||
description: 'Sử dụng công cụ có thể mở rộng các khả năng của LLM, như tìm kiếm trên internet hoặc thực hiện các phép tính khoa học',
|
||||
description: 'Sử dụng công cụ có thể mở rộng khả năng của LLM, như tìm kiếm trên internet hoặc thực hiện các phép tính khoa học',
|
||||
enabled: 'Đã kích hoạt',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
|
|
|
@ -5,85 +5,85 @@ const translation = {
|
|||
table: {
|
||||
header: {
|
||||
time: 'Thời gian',
|
||||
endUser: 'Người Dùng Cuối',
|
||||
input: 'Đầu Vào',
|
||||
output: 'Đầu Ra',
|
||||
summary: 'Tiêu Đề',
|
||||
messageCount: 'Số Lượng Tin Nhắn',
|
||||
userRate: 'Tỷ Lệ Người Dùng',
|
||||
adminRate: 'Tỷ Lệ Quản Trị',
|
||||
endUser: 'Người dùng cuối',
|
||||
input: 'Đầu vào',
|
||||
output: 'Đầu ra',
|
||||
summary: 'Tóm tắt',
|
||||
messageCount: 'Số lượng tin nhắn',
|
||||
userRate: 'Đánh giá người dùng',
|
||||
adminRate: 'Đánh giá quản trị viên',
|
||||
startTime: 'THỜI GIAN BẮT ĐẦU',
|
||||
status: 'TRẠNG THÁI',
|
||||
runtime: 'THỜI GIAN CHẠY',
|
||||
tokens: 'MÃ',
|
||||
tokens: 'TOKEN',
|
||||
user: 'NGƯỜI DÙNG CUỐI',
|
||||
version: 'PHIÊN BẢN',
|
||||
},
|
||||
pagination: {
|
||||
previous: 'Trước',
|
||||
next: 'Tiếp',
|
||||
next: 'Sau',
|
||||
},
|
||||
empty: {
|
||||
noChat: 'Chưa có cuộc trò chuyện',
|
||||
noOutput: 'Không có đầu ra',
|
||||
element: {
|
||||
title: 'Có ai đó ở đó không?',
|
||||
content: 'Quan sát và chú thích các tương tác giữa người dùng cuối và ứng dụng trí tuệ nhân tạo ở đây để liên tục cải thiện độ chính xác của trí tuệ nhân tạo. Bạn có thể thử <shareLink>chia sẻ</shareLink> hoặc <testLink>kiểm tra</testLink> ứng dụng Web một cách tự nhiên, sau đó quay lại trang này.',
|
||||
title: 'Chưa có dữ liệu',
|
||||
content: 'Quan sát và chú thích các tương tác giữa người dùng cuối và ứng dụng trí tuệ nhân tạo ở đây để liên tục cải thiện độ chính xác của AI. Bạn có thể thử <shareLink>chia sẻ</shareLink> hoặc <testLink>kiểm tra</testLink> ứng dụng Web, sau đó quay lại trang này.',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
detail: {
|
||||
time: 'Thời gian',
|
||||
conversationId: 'ID Cuộc Trò Chuyện',
|
||||
promptTemplate: 'Mẫu Nhắc Nhở',
|
||||
promptTemplateBeforeChat: 'Mẫu Nhắc Nhở Trước Trò Chuyện · Như Tin Nhắn Hệ Thống',
|
||||
annotationTip: 'Cải Thiện Được Đánh Dấu bởi {{user}}',
|
||||
conversationId: 'ID cuộc trò chuyện',
|
||||
promptTemplate: 'Mẫu lời nhắc',
|
||||
promptTemplateBeforeChat: 'Mẫu lời nhắc trước trò chuyện · Tin nhắn hệ thống',
|
||||
annotationTip: 'Cải thiện được đánh dấu bởi {{user}}',
|
||||
timeConsuming: '',
|
||||
second: 'giây',
|
||||
tokenCost: 'Chi Phí Mã',
|
||||
loading: 'đang tải',
|
||||
tokenCost: 'Chi phí token',
|
||||
loading: 'Đang tải',
|
||||
operation: {
|
||||
like: 'thích',
|
||||
dislike: 'không thích',
|
||||
addAnnotation: 'Thêm Cải Thiện',
|
||||
editAnnotation: 'Chỉnh Sửa Cải Thiện',
|
||||
annotationPlaceholder: 'Nhập câu trả lời mong muốn mà bạn muốn trí tuệ nhân tạo trả lời, điều này có thể được sử dụng để điều chỉnh mô hình và cải thiện liên tục chất lượng sinh văn bản trong tương lai.',
|
||||
like: 'Thích',
|
||||
dislike: 'Không thích',
|
||||
addAnnotation: 'Thêm chú thích',
|
||||
editAnnotation: 'Chỉnh sửa chú thích',
|
||||
annotationPlaceholder: 'Nhập câu trả lời mong muốn từ AI. Điều này sẽ được sử dụng để điều chỉnh mô hình và cải thiện chất lượng sinh văn bản trong tương lai.',
|
||||
},
|
||||
variables: 'Biến',
|
||||
uploadImages: 'Ảnh Đã Tải Lên',
|
||||
uploadImages: 'Ảnh đã tải lên',
|
||||
},
|
||||
filter: {
|
||||
period: {
|
||||
today: 'Hôm nay',
|
||||
last7days: '7 Ngày Qua',
|
||||
last4weeks: '4 Tuần Qua',
|
||||
last3months: '3 Tháng Qua',
|
||||
last12months: '12 Tháng Qua',
|
||||
monthToDate: 'Tháng Đến Hiện Tại',
|
||||
quarterToDate: 'Quý Đến Hiện Tại',
|
||||
yearToDate: 'Năm Đến Hiện Tại',
|
||||
allTime: 'Tất Cả Thời Gian',
|
||||
last7days: '7 ngày qua',
|
||||
last4weeks: '4 tuần qua',
|
||||
last3months: '3 tháng qua',
|
||||
last12months: '12 tháng qua',
|
||||
monthToDate: 'Tháng hiện tại',
|
||||
quarterToDate: 'Quý hiện tại',
|
||||
yearToDate: 'Năm hiện tại',
|
||||
allTime: 'Tất cả thời gian',
|
||||
},
|
||||
annotation: {
|
||||
all: 'Tất cả',
|
||||
annotated: 'Cải Thiện Đã Đánh Dấu ({{count}} mục)',
|
||||
not_annotated: 'Chưa Đánh Dấu',
|
||||
annotated: 'Đã chú thích ({{count}} mục)',
|
||||
not_annotated: 'Chưa chú thích',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
workflowTitle: 'Nhật Ký Quy Trình Làm Việc',
|
||||
workflowSubtitle: 'Nhật ký ghi lại hoạt động của Tự Động Hóa.',
|
||||
workflowTitle: 'Nhật ký quy trình làm việc',
|
||||
workflowSubtitle: 'Nhật ký ghi lại hoạt động của Tự động hóa.',
|
||||
runDetail: {
|
||||
title: 'Nhật Ký Cuộc Trò Chuyện',
|
||||
workflowTitle: 'Chi Tiết Nhật Ký',
|
||||
title: 'Nhật ký cuộc trò chuyện',
|
||||
workflowTitle: 'Chi tiết nhật ký',
|
||||
},
|
||||
promptLog: 'Nhật Ký Nhắc Nhở',
|
||||
AgentLog: 'Nhật ký đại lý',
|
||||
promptLog: 'Nhật ký lời nhắc',
|
||||
AgentLog: 'Nhật ký tác nhân',
|
||||
viewLog: 'Xem nhật ký',
|
||||
agentLogDetail: {
|
||||
AgentMode: 'Chế độ đại lý',
|
||||
toolUsed: 'Công cụ được sử dụng',
|
||||
iterations: 'Lặp lại',
|
||||
iteration: 'Lặp lại',
|
||||
AgentMode: 'Chế độ tác nhân',
|
||||
toolUsed: 'Công cụ đã sử dụng',
|
||||
iterations: 'Số lần lặp',
|
||||
iteration: 'Lần lặp',
|
||||
finalProcessing: 'Xử lý cuối cùng',
|
||||
},
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -2,153 +2,153 @@ const translation = {
|
|||
welcome: {
|
||||
firstStepTip: 'Để bắt đầu,',
|
||||
enterKeyTip: 'nhập khóa API OpenAI của bạn bên dưới',
|
||||
getKeyTip: 'Lấy API Key của bạn từ bảng điều khiển OpenAI',
|
||||
placeholder: 'Khóa API OpenAI của bạn (vd. sk-xxxx)',
|
||||
getKeyTip: 'Lấy khóa API từ bảng điều khiển OpenAI',
|
||||
placeholder: 'Khóa API OpenAI của bạn (ví dụ: sk-xxxx)',
|
||||
},
|
||||
apiKeyInfo: {
|
||||
cloud: {
|
||||
trial: {
|
||||
title: 'Bạn đang sử dụng hạn mức thử nghiệm của {{providerName}}.',
|
||||
description: 'Hạn mức thử nghiệm được cung cấp cho việc kiểm tra của bạn. Trước khi hết lượt gọi hạn mức thử nghiệm, vui lòng thiết lập nhà cung cấp mô hình của riêng bạn hoặc mua thêm hạn mức.',
|
||||
title: 'Bạn đang sử dụng gói dùng thử của {{providerName}}.',
|
||||
description: 'Gói dùng thử được cung cấp để bạn kiểm tra. Trước khi hết lượt gọi của gói dùng thử, vui lòng thiết lập nhà cung cấp mô hình riêng hoặc mua thêm hạn mức.',
|
||||
},
|
||||
exhausted: {
|
||||
title: 'Hạn mức thử nghiệm của bạn đã được sử dụng hết, vui lòng thiết lập APIKey của bạn.',
|
||||
description: 'Hạn mức thử nghiệm của bạn đã được sử dụng hết. Vui lòng thiết lập nhà cung cấp mô hình của riêng bạn hoặc mua thêm hạn mức.',
|
||||
title: 'Gói dùng thử của bạn đã hết, vui lòng thiết lập khóa API của bạn.',
|
||||
description: 'Gói dùng thử của bạn đã hết. Vui lòng thiết lập nhà cung cấp mô hình riêng hoặc mua thêm hạn mức.',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
selfHost: {
|
||||
title: {
|
||||
row1: 'Để bắt đầu,',
|
||||
row2: 'thiết lập nhà cung cấp mô hình của bạn trước.',
|
||||
row2: 'hãy thiết lập nhà cung cấp mô hình của bạn trước.',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
callTimes: 'Số lần gọi',
|
||||
usedToken: 'Token đã sử dụng',
|
||||
setAPIBtn: 'Đi đến thiết lập nhà cung cấp mô hình',
|
||||
tryCloud: 'Hoặc thử phiên bản điện toán đám mây của Dify với báo giá miễn phí',
|
||||
setAPIBtn: 'Thiết lập nhà cung cấp mô hình',
|
||||
tryCloud: 'Hoặc dùng thử phiên bản đám mây của Dify với gói miễn phí',
|
||||
},
|
||||
overview: {
|
||||
title: 'Tổng quan',
|
||||
appInfo: {
|
||||
explanation: 'Ứng dụng web AI sẵn sàng sử dụng',
|
||||
accessibleAddress: 'Địa chỉ công cộng',
|
||||
accessibleAddress: 'Địa chỉ công khai',
|
||||
preview: 'Xem trước',
|
||||
regenerate: 'Tạo lại',
|
||||
regenerateNotice: 'Bạn có muốn tạo lại địa chỉ công cộng không?',
|
||||
regenerateNotice: 'Bạn có muốn tạo lại địa chỉ công khai không?',
|
||||
preUseReminder: 'Vui lòng kích hoạt ứng dụng web trước khi tiếp tục.',
|
||||
settings: {
|
||||
entry: 'Cài đặt',
|
||||
title: 'Cài đặt ứng dụng web',
|
||||
webName: 'Tên ứng dụng web',
|
||||
webDesc: 'Mô tả ứng dụng web',
|
||||
webDescTip: 'Văn bản này sẽ được hiển thị ở phía máy khách, cung cấp hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng ứng dụng',
|
||||
webDescTip: 'Văn bản này sẽ hiển thị ở phía người dùng, cung cấp hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng ứng dụng',
|
||||
webDescPlaceholder: 'Nhập mô tả của ứng dụng web',
|
||||
language: 'Ngôn ngữ',
|
||||
workflow: {
|
||||
title: 'Các Bước Quy trình',
|
||||
title: 'Các bước quy trình',
|
||||
show: 'Hiển thị',
|
||||
hide: 'Ẩn',
|
||||
},
|
||||
chatColorTheme: 'Chủ đề màu sắc trò chuyện',
|
||||
chatColorThemeDesc: 'Thiết lập chủ đề màu sắc của chatbot',
|
||||
chatColorTheme: 'Giao diện màu trò chuyện',
|
||||
chatColorThemeDesc: 'Thiết lập giao diện màu của chatbot',
|
||||
chatColorThemeInverted: 'Đảo ngược',
|
||||
invalidHexMessage: 'Giá trị không hợp lệ của hệ màu hex',
|
||||
invalidHexMessage: 'Giá trị mã màu không hợp lệ',
|
||||
more: {
|
||||
entry: 'Hiển thị thêm cài đặt',
|
||||
copyright: 'Bản quyền',
|
||||
copyRightPlaceholder: 'Nhập tên tác giả hoặc tổ chức',
|
||||
privacyPolicy: 'Chính sách bảo mật',
|
||||
privacyPolicyPlaceholder: 'Nhập liên kết chính sách bảo mật',
|
||||
privacyPolicyTip: 'Giúp khách truy cập hiểu được dữ liệu mà ứng dụng thu thập, xem <privacyPolicyLink>Chính sách bảo mật</privacyPolicyLink> của Dify.',
|
||||
customDisclaimer: 'Tùy chỉnh từ chối trách nhiệm',
|
||||
customDisclaimerPlaceholder: 'Nhập liên kết từ chối trách nhiệm',
|
||||
customDisclaimerTip: 'Liên kết này sẽ được hiển thị ở phía máy khách, cung cấp thông tin về trách nhiệm của ứng dụng',
|
||||
privacyPolicyTip: 'Giúp người dùng hiểu dữ liệu mà ứng dụng thu thập, xem <privacyPolicyLink>Chính sách bảo mật</privacyPolicyLink> của Dify.',
|
||||
customDisclaimer: 'Tuyên bố từ chối trách nhiệm tùy chỉnh',
|
||||
customDisclaimerPlaceholder: 'Nhập liên kết tuyên bố từ chối trách nhiệm',
|
||||
customDisclaimerTip: 'Liên kết này sẽ hiển thị ở phía người dùng, cung cấp thông tin về trách nhiệm của ứng dụng',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
embedded: {
|
||||
entry: 'Nhúng',
|
||||
title: 'Nhúng vào trang web',
|
||||
explanation: 'Chọn cách nhúng ứng dụng trò chuyện vào trang web của bạn',
|
||||
iframe: 'Để thêm ứng dụng trò chuyện ở bất kỳ đâu trên trang web của bạn, hãy thêm iframe này vào mã HTML của bạn.',
|
||||
scripts: 'Để thêm ứng dụng trò chuyện vào góc dưới bên phải của trang web của bạn, thêm mã này vào mã HTML của bạn.',
|
||||
chromePlugin: 'Cài đặt Tiện ích Mở rộng Dify Chatbot cho Chrome',
|
||||
iframe: 'Để thêm ứng dụng trò chuyện vào bất kỳ đâu trên trang web của bạn, hãy thêm iframe này vào mã HTML của bạn.',
|
||||
scripts: 'Để thêm ứng dụng trò chuyện vào góc dưới bên phải của trang web, thêm mã này vào mã HTML của bạn.',
|
||||
chromePlugin: 'Cài đặt tiện ích mở rộng Dify Chatbot cho Chrome',
|
||||
copied: 'Đã sao chép',
|
||||
copy: 'Sao chép',
|
||||
},
|
||||
qrcode: {
|
||||
title: 'Mã QR để chia sẻ',
|
||||
scan: 'Quét và Chia sẻ Ứng dụng',
|
||||
download: 'Tải xuống Mã QR',
|
||||
scan: 'Quét và chia sẻ ứng dụng',
|
||||
download: 'Tải xuống mã QR',
|
||||
},
|
||||
customize: {
|
||||
way: 'cách',
|
||||
entry: 'Tùy chỉnh',
|
||||
title: 'Tùy chỉnh ứng dụng web AI',
|
||||
explanation: 'Bạn có thể tùy chỉnh giao diện phía trước của Ứng dụng Web để phù hợp với kịch bản và nhu cầu phong cách của mình.',
|
||||
explanation: 'Bạn có thể tùy chỉnh giao diện của ứng dụng web để phù hợp với kịch bản và phong cách mong muốn.',
|
||||
way1: {
|
||||
name: 'Fork mã nguồn của máy khách, sửa đổi và triển khai lên Vercel (được khuyến nghị)',
|
||||
step1: 'Fork mã nguồn của máy khách và sửa đổi',
|
||||
step1Tip: 'Nhấp vào đây để fork mã nguồn vào tài khoản GitHub của bạn và sửa đổi mã',
|
||||
name: 'Fork mã nguồn phía client, sửa đổi và triển khai lên Vercel (khuyến nghị)',
|
||||
step1: 'Fork mã nguồn phía client và sửa đổi',
|
||||
step1Tip: 'Nhấp vào đây để fork mã nguồn vào tài khoản GitHub của bạn và sửa đổi',
|
||||
step1Operation: 'Dify-WebClient',
|
||||
step2: 'Triển khai lên Vercel',
|
||||
step2Tip: 'Nhấp vào đây để nhập kho vào Vercel và triển khai',
|
||||
step2Operation: 'Nhập kho',
|
||||
step2Tip: 'Nhấp vào đây để nhập kho lưu trữ vào Vercel và triển khai',
|
||||
step2Operation: 'Nhập kho lưu trữ',
|
||||
step3: 'Cấu hình biến môi trường',
|
||||
step3Tip: 'Thêm các biến môi trường sau vào Vercel',
|
||||
},
|
||||
way2: {
|
||||
name: 'Viết mã phía máy khách để gọi API và triển khai lên một máy chủ',
|
||||
name: 'Viết mã phía client để gọi API và triển khai lên máy chủ',
|
||||
operation: 'Tài liệu',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
apiInfo: {
|
||||
title: 'API Dịch vụ Backend',
|
||||
title: 'API dịch vụ backend',
|
||||
explanation: 'Dễ dàng tích hợp vào ứng dụng của bạn',
|
||||
accessibleAddress: 'Điểm cuối Dịch vụ API',
|
||||
accessibleAddress: 'Điểm cuối dịch vụ API',
|
||||
doc: 'Tài liệu tham khảo API',
|
||||
},
|
||||
status: {
|
||||
running: 'Đang hoạt động',
|
||||
disable: 'Tắt',
|
||||
disable: 'Đã tắt',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
analysis: {
|
||||
title: 'Phân tích',
|
||||
ms: 'ms',
|
||||
tokenPS: 'Token/s',
|
||||
tokenPS: 'Token/giây',
|
||||
totalMessages: {
|
||||
title: 'Tổng Số Tin Nhắn',
|
||||
explanation: 'Số lần tương tác AI hàng ngày; không tính việc kỹ thuật hóa/nhái lại câu hỏi.',
|
||||
title: 'Tổng số tin nhắn',
|
||||
explanation: 'Số lần tương tác AI hàng ngày; không tính việc tạo lại/lặp lại câu hỏi.',
|
||||
},
|
||||
activeUsers: {
|
||||
title: 'Người Dùng Hoạt Động',
|
||||
explanation: 'Người dùng duy nhất tham gia trò chuyện với AI; không tính việc kỹ thuật hóa/nhái lại câu hỏi.',
|
||||
title: 'Người dùng hoạt động',
|
||||
explanation: 'Số người dùng duy nhất tham gia trò chuyện với AI; không tính việc tạo lại/lặp lại câu hỏi.',
|
||||
},
|
||||
tokenUsage: {
|
||||
title: 'Sử Dụng Token',
|
||||
explanation: 'Phản ánh việc sử dụng hàng ngày của mô hình ngôn ngữ cho ứng dụng, hữu ích cho mục đích kiểm soát chi phí.',
|
||||
consumed: 'Đã Sử Dụng',
|
||||
title: 'Sử dụng token',
|
||||
explanation: 'Phản ánh việc sử dụng mô hình ngôn ngữ hàng ngày cho ứng dụng, hữu ích cho mục đích kiểm soát chi phí.',
|
||||
consumed: 'Đã sử dụng',
|
||||
},
|
||||
avgSessionInteractions: {
|
||||
title: 'Trung Bình Tương Tác Phiên',
|
||||
explanation: 'Số lần giao tiếp liên tục giữa người dùng và AI; cho các ứng dụng dựa trên cuộc trò chuyện.',
|
||||
title: 'Trung bình tương tác mỗi phiên',
|
||||
explanation: 'Số lần giao tiếp liên tục giữa người dùng và AI; áp dụng cho các ứng dụng dựa trên trò chuyện.',
|
||||
},
|
||||
avgUserInteractions: {
|
||||
title: 'Trung Bình Tương Tác Người Dùng',
|
||||
explanation: 'Phản ánh tần suất sử dụng hàng ngày của người dùng. Số liệu này phản ánh sự kết dính của người dùng.',
|
||||
title: 'Trung bình tương tác mỗi người dùng',
|
||||
explanation: 'Phản ánh tần suất sử dụng hàng ngày của người dùng. Chỉ số này cho biết mức độ gắn kết của người dùng.',
|
||||
},
|
||||
userSatisfactionRate: {
|
||||
title: 'Tỷ Lệ Hài Lòng của Người Dùng',
|
||||
explanation: 'Số lượt thích trên mỗi 1.000 tin nhắn. Điều này cho biết tỷ lệ câu trả lời mà người dùng rất hài lòng.',
|
||||
title: 'Tỷ lệ hài lòng của người dùng',
|
||||
explanation: 'Số lượt thích trên mỗi 1.000 tin nhắn. Chỉ số này cho biết tỷ lệ câu trả lời mà người dùng rất hài lòng.',
|
||||
},
|
||||
avgResponseTime: {
|
||||
title: 'Thời Gian Trả Lời Trung Bình',
|
||||
explanation: 'Thời gian (ms) để AI xử lý/phản hồi; cho các ứng dụng dựa trên văn bản.',
|
||||
title: 'Thời gian phản hồi trung bình',
|
||||
explanation: 'Thời gian (ms) để AI xử lý/phản hồi; áp dụng cho các ứng dụng dựa trên văn bản.',
|
||||
},
|
||||
tps: {
|
||||
title: 'Tốc Độ Đầu Ra Token',
|
||||
explanation: 'Đo lường hiệu suất của LLM. Đếm tốc độ đầu ra Token của LLM từ khi bắt đầu yêu cầu đến khi hoàn thành đầu ra.',
|
||||
title: 'Tốc độ đầu ra token',
|
||||
explanation: 'Đo lường hiệu suất của LLM. Đếm tốc độ đầu ra token của LLM từ khi bắt đầu yêu cầu đến khi hoàn thành đầu ra.',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -3,19 +3,19 @@ const translation = {
|
|||
types: {
|
||||
all: 'Tất cả',
|
||||
chatbot: 'Chatbot',
|
||||
agent: 'Đại lý',
|
||||
agent: 'Tác nhân',
|
||||
workflow: 'Quy trình',
|
||||
completion: 'Hoàn thành',
|
||||
},
|
||||
duplicate: 'Sao chép',
|
||||
duplicateTitle: 'Sao chép Ứng dụng',
|
||||
duplicateTitle: 'Sao chép ứng dụng',
|
||||
export: 'Xuất DSL',
|
||||
exportFailed: 'Xuất DSL thất bại.',
|
||||
importDSL: 'Nhập tệp DSL',
|
||||
createFromConfigFile: 'Tạo từ tệp DSL',
|
||||
deleteAppConfirmTitle: 'Xóa ứng dụng này?',
|
||||
deleteAppConfirmContent:
|
||||
'Việc xóa ứng dụng là không thể đảo ngược. Người dùng sẽ không thể truy cập vào ứng dụng của bạn nữa và tất cả cấu hình và nhật ký nhắc sẽ bị xóa vĩnh viễn.',
|
||||
'Việc xóa ứng dụng là không thể hoàn tác. Người dùng sẽ không thể truy cập vào ứng dụng của bạn nữa và tất cả cấu hình cũng như nhật ký nhắc sẽ bị xóa vĩnh viễn.',
|
||||
appDeleted: 'Ứng dụng đã bị xóa',
|
||||
appDeleteFailed: 'Không thể xóa ứng dụng',
|
||||
join: 'Tham gia cộng đồng',
|
||||
|
@ -23,23 +23,23 @@ const translation = {
|
|||
'Thảo luận với các thành viên nhóm, người đóng góp và nhà phát triển trên các kênh khác nhau.',
|
||||
roadmap: 'Xem lộ trình của chúng tôi',
|
||||
newApp: {
|
||||
startFromBlank: 'Tạo từ Trắng',
|
||||
startFromTemplate: 'Tạo từ Mẫu',
|
||||
captionAppType: 'Loại ứng dụng bạn muốn tạo?',
|
||||
chatbotDescription: 'Xây dựng một ứng dụng dựa trên trò chuyện. Ứng dụng này sử dụng định dạng câu hỏi và trả lời, cho phép nhiều vòng trò chuyện liên tục.',
|
||||
completionDescription: 'Xây dựng một ứng dụng tạo văn bản chất lượng cao dựa trên các gợi ý, như tạo bài báo, tóm tắt, dịch và nhiều hơn nữa.',
|
||||
completionWarning: 'Loại ứng dụng này sẽ không được hỗ trợ nữa.',
|
||||
agentDescription: 'Xây dựng một Đại lý thông minh có thể tự động chọn công cụ để hoàn thành các nhiệm vụ',
|
||||
workflowDescription: 'Xây dựng một ứng dụng tạo văn bản chất lượng cao dựa trên quy trình làm việc với mức độ tùy chỉnh cao. Nó phù hợp cho người dùng có kinh nghiệm.',
|
||||
startFromBlank: 'Tạo mới',
|
||||
startFromTemplate: 'Tạo từ mẫu',
|
||||
captionAppType: 'Bạn muốn tạo loại ứng dụng nào?',
|
||||
chatbotDescription: 'Xây dựng một ứng dụng trò chuyện. Ứng dụng này sử dụng định dạng hỏi đáp, cho phép nhiều vòng trò chuyện liên tục.',
|
||||
completionDescription: 'Xây dựng một ứng dụng tạo văn bản chất lượng cao dựa trên gợi ý, như tạo bài viết, tóm tắt, dịch thuật và nhiều hơn nữa.',
|
||||
completionWarning: 'Loại ứng dụng này sẽ không được hỗ trợ trong tương lai.',
|
||||
agentDescription: 'Xây dựng một tác nhân thông minh có thể tự động chọn công cụ để hoàn thành các nhiệm vụ',
|
||||
workflowDescription: 'Xây dựng một ứng dụng tạo văn bản chất lượng cao dựa trên quy trình làm việc với mức độ tùy chỉnh cao. Phù hợp cho người dùng có kinh nghiệm.',
|
||||
workflowWarning: 'Hiện đang trong phiên bản beta',
|
||||
chatbotType: 'Phương pháp quản lý Chatbot',
|
||||
basic: 'Cơ bản',
|
||||
basicTip: 'Dành cho người mới bắt đầu, có thể chuyển sang Chatflow sau này',
|
||||
basicFor: 'DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU',
|
||||
basicDescription: 'Quản lý Cơ bản cho phép quản lý ứng dụng Chatbot bằng cách sử dụng các cài đặt đơn giản, mà không cần phải sửa đổi các nhắc nhở tích hợp sẵn. Nó phù hợp cho người mới bắt đầu.',
|
||||
basicDescription: 'Quản lý cơ bản cho phép quản lý ứng dụng Chatbot bằng cách sử dụng các cài đặt đơn giản, không cần sửa đổi các lời nhắc tích hợp sẵn. Phù hợp cho người mới bắt đầu.',
|
||||
advanced: 'Chatflow',
|
||||
advancedFor: 'Dành cho người dùng có kinh nghiệm',
|
||||
advancedDescription: 'Quản lý Quy trình quản lý Chatbot dưới dạng các quy trình làm việc, cung cấp mức độ tùy chỉnh cao, bao gồm khả năng chỉnh sửa các nhắc nhở tích hợp sẵn. Nó phù hợp cho người dùng có kinh nghiệm.',
|
||||
advancedDescription: 'Quản lý Chatbot dưới dạng các quy trình làm việc, cung cấp mức độ tùy chỉnh cao, bao gồm khả năng chỉnh sửa các lời nhắc tích hợp sẵn. Phù hợp cho người dùng có kinh nghiệm.',
|
||||
captionName: 'Biểu tượng và tên ứng dụng',
|
||||
appNamePlaceholder: 'Đặt tên cho ứng dụng của bạn',
|
||||
captionDescription: 'Mô tả',
|
||||
|
@ -48,11 +48,11 @@ const translation = {
|
|||
previewDemo: 'Xem trước demo',
|
||||
chatApp: 'Trợ lý',
|
||||
chatAppIntro:
|
||||
'Tôi muốn xây dựng một ứng dụng dựa trên trò chuyện. Ứng dụng này sử dụng định dạng câu hỏi và trả lời, cho phép nhiều vòng trò chuyện liên tục.',
|
||||
agentAssistant: 'Trợ lý Đại lý mới',
|
||||
'Tôi muốn xây dựng một ứng dụng trò chuyện. Ứng dụng này sử dụng định dạng hỏi đáp, cho phép nhiều vòng trò chuyện liên tục.',
|
||||
agentAssistant: 'Trợ lý tác nhân mới',
|
||||
completeApp: 'Máy tạo văn bản',
|
||||
completeAppIntro:
|
||||
'Tôi muốn tạo một ứng dụng tạo văn bản chất lượng cao dựa trên các gợi ý, như tạo bài báo, tóm tắt, dịch và nhiều hơn nữa.',
|
||||
'Tôi muốn tạo một ứng dụng tạo văn bản chất lượng cao dựa trên gợi ý, như tạo bài viết, tóm tắt, dịch thuật và nhiều hơn nữa.',
|
||||
showTemplates: 'Tôi muốn chọn từ mẫu',
|
||||
hideTemplates: 'Quay lại chế độ lựa chọn',
|
||||
Create: 'Tạo',
|
||||
|
@ -63,25 +63,25 @@ const translation = {
|
|||
appCreated: 'Ứng dụng đã được tạo',
|
||||
appCreateFailed: 'Không thể tạo ứng dụng',
|
||||
},
|
||||
editApp: 'Chỉnh sửa Thông tin',
|
||||
editAppTitle: 'Chỉnh sửa Thông tin Ứng dụng',
|
||||
editApp: 'Chỉnh sửa thông tin',
|
||||
editAppTitle: 'Chỉnh sửa thông tin ứng dụng',
|
||||
editDone: 'Thông tin ứng dụng đã được cập nhật',
|
||||
editFailed: 'Không thể cập nhật thông tin ứng dụng',
|
||||
emoji: {
|
||||
ok: 'Đồng ý',
|
||||
cancel: 'Hủy',
|
||||
},
|
||||
switch: 'Chuyển sang Quy trình Quản lý',
|
||||
switchTipStart: 'Một bản sao ứng dụng mới sẽ được tạo cho bạn và bản sao mới sẽ chuyển sang Quy trình Quản lý. Bản sao mới sẽ ',
|
||||
switchTip: 'không cho phép',
|
||||
switchTipEnd: ' chuyển lại Cơ bản Quản lý.',
|
||||
switch: 'Chuyển sang quản lý quy trình',
|
||||
switchTipStart: 'Một bản sao ứng dụng mới sẽ được tạo và chuyển sang quản lý quy trình. Bản sao mới sẽ ',
|
||||
switchTip: 'không thể',
|
||||
switchTipEnd: ' chuyển lại quản lý cơ bản.',
|
||||
switchLabel: 'Bản sao ứng dụng sẽ được tạo',
|
||||
removeOriginal: 'Xóa ứng dụng gốc',
|
||||
switchStart: 'Bắt đầu chuyển',
|
||||
typeSelector: {
|
||||
all: 'TẤT CẢ Loại',
|
||||
all: 'Tất cả loại',
|
||||
chatbot: 'Chatbot',
|
||||
agent: 'Đại lý',
|
||||
agent: 'Tác nhân',
|
||||
workflow: 'Quy trình',
|
||||
completion: 'Hoàn thành',
|
||||
},
|
||||
|
|
|
@ -77,7 +77,7 @@ const translation = {
|
|||
params: {
|
||||
temperature: 'Nhiệt độ',
|
||||
temperatureTip:
|
||||
'Kiểm soát sự ngẫu nhiên: Giảm nhiệt độ dẫn đến ít kết quả hoàn thành ngẫu nhiên hơn. Khi nhiệt độ tiến gần về không, mô hình sẽ trở nên xác định và lặp lại.',
|
||||
'Kiểm soát độ ngẫu nhiên: Giảm nhiệt độ dẫn đến ít kết quả ngẫu nhiên hơn. Khi nhiệt độ gần bằng 0, mô hình sẽ trở nên xác định và lặp lại.',
|
||||
top_p: 'Top P',
|
||||
top_pTip:
|
||||
'Kiểm soát đa dạng thông qua lấy mẫu nhân nhóm: 0.5 có nghĩa là nửa số tùy chọn có khả năng cao được xem xét.',
|
||||
|
@ -111,7 +111,7 @@ const translation = {
|
|||
plugins: 'Plugins',
|
||||
pluginsTips: 'Tích hợp các plugin bên thứ ba hoặc tạo ra các AI-Plugin tương thích với ChatGPT.',
|
||||
datasets: 'Kiến thức',
|
||||
datasetsTips: 'SẮP RA MẮT: Nhập dữ liệu văn bản của bạn hoặc viết dữ liệu theo thời gian thực thông qua Webhook để cải thiện ngữ cảnh LLM.',
|
||||
datasetsTips: 'SẮP RA MẮT: Nhập dữ liệu văn bản của bạn hoặc cập nhật dữ liệu theo thời gian thực thông qua Webhook để cải thiện ngữ cảnh LLM.',
|
||||
newApp: 'Ứng dụng mới',
|
||||
newDataset: 'Tạo Kiến thức',
|
||||
tools: 'Công cụ',
|
||||
|
@ -128,8 +128,8 @@ const translation = {
|
|||
logout: 'Đăng xuất',
|
||||
},
|
||||
settings: {
|
||||
accountGroup: 'ACCOUNT',
|
||||
workplaceGroup: 'WORKSPACE',
|
||||
accountGroup: 'TÀI KHOẢN',
|
||||
workplaceGroup: 'KHÔNG GIAN LÀM VIỆC',
|
||||
account: 'Tài khoản của tôi',
|
||||
members: 'Thành viên',
|
||||
billing: 'Thanh toán',
|
||||
|
@ -173,7 +173,7 @@ const translation = {
|
|||
normal: 'Bình thường',
|
||||
normalTip: 'Chỉ có thể sử dụng ứng dụng, không thể xây dựng ứng dụng',
|
||||
editor: 'Biên tập viên',
|
||||
editorTip: 'Chỉ có thể xây dựng ứng dụng, không thể quản lý cài đặt nhóm',
|
||||
editorTip: 'Có thể xây dựng ứng dụng, không thể quản lý cài đặt nhóm',
|
||||
inviteTeamMember: 'Mời thành viên nhóm',
|
||||
inviteTeamMemberTip: 'Sau khi đăng nhập, họ có thể truy cập trực tiếp vào dữ liệu nhóm của bạn.',
|
||||
email: 'Email',
|
||||
|
@ -228,7 +228,7 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
openaiHosted: {
|
||||
openaiHosted: 'OpenAI đang lưu trữ',
|
||||
onTrial: 'TRIÊN DÙNG THỬ',
|
||||
onTrial: 'DÙNG THỬ',
|
||||
exhausted: 'HẾT QUOTA',
|
||||
desc: 'Dịch vụ lưu trữ OpenAI được cung cấp bởi Dify cho phép bạn sử dụng các mô hình như GPT-3.5. Trước khi hết lượng truy vấn dùng thử, bạn cần thiết lập các nhà cung cấp mô hình khác.',
|
||||
callTimes: 'Số lần gọi',
|
||||
|
@ -238,7 +238,7 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
anthropicHosted: {
|
||||
anthropicHosted: 'Anthropic Claude',
|
||||
onTrial: 'TRIÊN DÙNG THỬ',
|
||||
onTrial: 'DÙNG THỬ',
|
||||
exhausted: 'HẾT QUOTA',
|
||||
desc: 'Mô hình mạnh mẽ, vượt trội trong một loạt các nhiệm vụ từ trò chuyện phức tạp và tạo nội dung sáng tạo đến hướng dẫn chi tiết.',
|
||||
callTimes: 'Số lần gọi',
|
||||
|
@ -265,7 +265,7 @@ const translation = {
|
|||
setupModelFirst: 'Vui lòng thiết lập mô hình của bạn trước',
|
||||
systemReasoningModel: {
|
||||
key: 'Mô hình lập luận hệ thống',
|
||||
tip: 'Thiết lập mô hình suy luận mặc định sẽ được sử dụng để tạo ứng dụng, cũng như các tính năng như việc tạo tên cuộc trò chuyện và đề xuất câu hỏi tiếp theo cũng sẽ sử dụng mô hình suy luận mặc định.',
|
||||
tip: 'Thiết lập mô hình suy luận mặc định sẽ được sử dụng để tạo ứng dụng. Các tính năng như tạo tên cuộc trò chuyện và đề xuất câu hỏi tiếp theo cũng sẽ sử dụng mô hình suy luận mặc định này.',
|
||||
},
|
||||
embeddingModel: {
|
||||
key: 'Mô hình nhúng',
|
||||
|
|
|
@ -2,26 +2,26 @@ const translation = {
|
|||
custom: 'Tùy chỉnh',
|
||||
upgradeTip: {
|
||||
prefix: 'Nâng cấp gói của bạn để',
|
||||
suffix: 'tùy chỉnh thương hiệu của bạn.',
|
||||
suffix: 'tùy chỉnh thương hiệu.',
|
||||
},
|
||||
webapp: {
|
||||
title: 'Tùy chỉnh thương hiệu WebApp',
|
||||
removeBrand: 'Xóa Được hỗ trợ bởi Dify',
|
||||
changeLogo: 'Thay đổi Hình ảnh Thương hiệu Được hỗ trợ bởi',
|
||||
changeLogoTip: 'Định dạng SVG hoặc PNG với kích thước tối thiểu là 40x40px',
|
||||
removeBrand: 'Xóa "Được hỗ trợ bởi Dify"',
|
||||
changeLogo: 'Thay đổi logo "Được hỗ trợ bởi"',
|
||||
changeLogoTip: 'Định dạng SVG hoặc PNG với kích thước tối thiểu 40x40px',
|
||||
},
|
||||
app: {
|
||||
title: 'Tùy chỉnh thương hiệu tiêu đề ứng dụng',
|
||||
changeLogoTip: 'Định dạng SVG hoặc PNG với kích thước tối thiểu là 80x80px',
|
||||
changeLogoTip: 'Định dạng SVG hoặc PNG với kích thước tối thiểu 80x80px',
|
||||
},
|
||||
upload: 'Tải lên',
|
||||
uploading: 'Đang tải lên',
|
||||
uploadedFail: 'Tải ảnh lên thất bại, vui lòng tải lên lại.',
|
||||
uploadedFail: 'Tải ảnh lên thất bại, vui lòng thử lại.',
|
||||
change: 'Thay đổi',
|
||||
apply: 'Áp dụng',
|
||||
restore: 'Khôi phục Mặc định',
|
||||
restore: 'Khôi phục mặc định',
|
||||
customize: {
|
||||
contactUs: ' liên hệ với chúng tôi ',
|
||||
contactUs: 'liên hệ với chúng tôi',
|
||||
prefix: 'Để tùy chỉnh logo thương hiệu trong ứng dụng, vui lòng',
|
||||
suffix: 'để nâng cấp lên phiên bản Doanh nghiệp.',
|
||||
},
|
||||
|
|
|
@ -22,7 +22,7 @@ const translation = {
|
|||
uploader: {
|
||||
title: 'Tải lên tệp văn bản',
|
||||
button: 'Kéo và thả tệp, hoặc',
|
||||
browse: 'Duyệt',
|
||||
browse: 'Chọn tệp',
|
||||
tip: 'Hỗ trợ {{supportTypes}}. Tối đa {{size}}MB mỗi tệp.',
|
||||
validation: {
|
||||
typeError: 'Loại tệp không được hỗ trợ',
|
||||
|
@ -30,7 +30,7 @@ const translation = {
|
|||
count: 'Không hỗ trợ tải lên nhiều tệp',
|
||||
filesNumber: 'Bạn đã đạt đến giới hạn tải lên lô của {{filesNumber}} tệp.',
|
||||
},
|
||||
cancel: 'Hủy bỏ',
|
||||
cancel: 'Hủy',
|
||||
change: 'Thay đổi',
|
||||
failed: 'Tải lên thất bại',
|
||||
},
|
||||
|
@ -46,56 +46,56 @@ const translation = {
|
|||
placeholder: 'Vui lòng nhập',
|
||||
nameNotEmpty: 'Tên không thể để trống',
|
||||
nameLengthInvaild: 'Tên phải từ 1 đến 40 ký tự',
|
||||
cancelButton: 'Hủy bỏ',
|
||||
cancelButton: 'Hủy',
|
||||
confirmButton: 'Tạo',
|
||||
failed: 'Tạo thất bại',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
stepTwo: {
|
||||
segmentation: 'Cài đặt đoạn',
|
||||
segmentation: 'Cài đặt phân đoạn',
|
||||
auto: 'Tự động',
|
||||
autoDescription: 'Tự động thiết lập quy tắc đoạn và tiền xử lý. Người dùng không quen thuộc được khuyến nghị chọn điều này.',
|
||||
autoDescription: 'Tự động thiết lập quy tắc phân đoạn và tiền xử lý. Khuyến nghị cho người dùng mới.',
|
||||
custom: 'Tùy chỉnh',
|
||||
customDescription: 'Tùy chỉnh quy tắc đoạn, độ dài đoạn và quy tắc tiền xử lý, v.v.',
|
||||
separator: 'Bộ phận xác định đoạn',
|
||||
separatorPlaceholder: 'Ví dụ, dòng mới (\\\\n) hoặc bộ phận phân cách đặc biệt (như "***")',
|
||||
customDescription: 'Tùy chỉnh quy tắc phân đoạn, độ dài đoạn và quy tắc tiền xử lý, v.v.',
|
||||
separator: 'Ký tự phân đoạn',
|
||||
separatorPlaceholder: 'Ví dụ, dòng mới (\\\\n) hoặc ký tự đặc biệt (như "***")',
|
||||
maxLength: 'Độ dài tối đa của đoạn',
|
||||
overlap: 'Chồng lấn đoạn',
|
||||
overlapTip: 'Thiết lập chồng lấn đoạn có thể duy trì sự liên quan ngữ nghĩa giữa chúng, tăng cường hiệu ứng truy xuất. Đề xuất thiết lập từ 10% đến 25% của kích thước đoạn tối đa.',
|
||||
overlapCheck: 'Chồng lấn đoạn không nên lớn hơn độ dài tối đa của đoạn',
|
||||
overlap: 'Độ chồng lấp đoạn',
|
||||
overlapTip: 'Thiết lập chồng lấp đoạn có thể duy trì sự liên quan ngữ nghĩa giữa chúng, tăng cường hiệu quả truy xuất. Đề xuất thiết lập từ 10% đến 25% của kích thước đoạn tối đa.',
|
||||
overlapCheck: 'Độ chồng lấp đoạn không nên lớn hơn độ dài tối đa của đoạn',
|
||||
rules: 'Quy tắc tiền xử lý văn bản',
|
||||
removeExtraSpaces: 'Thay thế khoảng trắng liên tục, dòng mới và tab',
|
||||
removeUrlEmails: 'Xóa tất cả URL và địa chỉ email',
|
||||
removeStopwords: 'Loại bỏ các từ dừng như "một", "một", "những"',
|
||||
removeStopwords: 'Loại bỏ các từ dừng như "một", "và", "những"',
|
||||
preview: 'Xác nhận & Xem trước',
|
||||
reset: 'Đặt lại',
|
||||
indexMode: 'Chế độ chỉ số',
|
||||
indexMode: 'Chế độ chỉ mục',
|
||||
qualified: 'Chất lượng cao',
|
||||
recommend: 'Khuyến nghị',
|
||||
qualifiedTip: 'Gọi giao diện nhúng hệ thống mặc định để xử lý để cung cấp độ chính xác cao hơn khi người dùng truy vấn.',
|
||||
qualifiedTip: 'Sử dụng giao diện nhúng hệ thống mặc định để xử lý, cung cấp độ chính xác cao hơn khi người dùng truy vấn.',
|
||||
warning: 'Vui lòng thiết lập khóa API nhà cung cấp mô hình trước.',
|
||||
click: 'Đi đến cài đặt',
|
||||
economical: 'Tiết kiệm',
|
||||
economicalTip: 'Sử dụng các động cơ vector ngoại tuyến, chỉ số từ khóa, v.v. để giảm chính xác mà không tốn token',
|
||||
economicalTip: 'Sử dụng các động cơ vector ngoại tuyến, chỉ mục từ khóa, v.v. để giảm độ chính xác mà không tốn token',
|
||||
QATitle: 'Phân đoạn theo định dạng Câu hỏi & Trả lời',
|
||||
QATip: 'Bật tùy chọn này sẽ tiêu tốn thêm token',
|
||||
QALanguage: 'Phân đoạn bằng',
|
||||
emstimateCost: 'Ước lượng',
|
||||
emstimateSegment: 'Đoạn ước tính',
|
||||
emstimateCost: 'Ước tính',
|
||||
emstimateSegment: 'Số đoạn ước tính',
|
||||
segmentCount: 'đoạn',
|
||||
calculating: 'Đang tính toán...',
|
||||
fileSource: 'Tiền xử lý tài liệu',
|
||||
notionSource: 'Tiền xử lý trang',
|
||||
other: 'và những ',
|
||||
other: 'và ',
|
||||
fileUnit: ' tệp',
|
||||
notionUnit: ' trang',
|
||||
previousStep: 'Bước trước',
|
||||
previousStep: 'Quay lại',
|
||||
nextStep: 'Lưu & Xử lý',
|
||||
save: 'Lưu & Xử lý',
|
||||
cancel: 'Hủy bỏ',
|
||||
cancel: 'Hủy',
|
||||
sideTipTitle: 'Tại sao phải phân đoạn và tiền xử lý?',
|
||||
sideTipP1: 'Khi xử lý dữ liệu văn bản, phân đoạn và làm sạch là hai bước tiền xử lý quan trọng.',
|
||||
sideTipP2: 'Phân đoạn chia nhỏ văn bản dài thành đoạn để mô hình hiểu được tốt hơn. Điều này cải thiện chất lượng và tính liên quan của kết quả mô hình.',
|
||||
sideTipP2: 'Phân đoạn chia nhỏ văn bản dài thành các đoạn để mô hình hiểu được tốt hơn. Điều này cải thiện chất lượng và tính liên quan của kết quả mô hình.',
|
||||
sideTipP3: 'Làm sạch loại bỏ các ký tự và định dạng không cần thiết, làm cho Kiến thức trở nên sạch sẽ và dễ dàng phân tích hơn.',
|
||||
sideTipP4: 'Phân đoạn và làm sạch đúng cách cải thiện hiệu suất của mô hình, cung cấp kết quả chính xác và có giá trị hơn.',
|
||||
previewTitle: 'Xem trước',
|
||||
|
@ -104,8 +104,8 @@ const translation = {
|
|||
previewSwitchTipStart: 'Xem trước đoạn hiện tại đang ở định dạng văn bản, chuyển sang xem trước dạng câu hỏi và trả lời sẽ',
|
||||
previewSwitchTipEnd: ' tiêu tốn thêm token',
|
||||
characters: 'ký tự',
|
||||
indexSettedTip: 'Để thay đổi phương pháp chỉ số, vui lòng đi tới ',
|
||||
retrivalSettedTip: 'Để thay đổi phương pháp chỉ số, vui lòng đi tới ',
|
||||
indexSettedTip: 'Để thay đổi phương pháp chỉ mục, vui lòng đi tới ',
|
||||
retrivalSettedTip: 'Để thay đổi phương pháp truy xuất, vui lòng đi tới ',
|
||||
datasetSettingLink: 'cài đặt Kiến thức.',
|
||||
},
|
||||
stepThree: {
|
||||
|
@ -119,11 +119,11 @@ const translation = {
|
|||
resume: 'Tiếp tục xử lý',
|
||||
navTo: 'Đi đến tài liệu',
|
||||
sideTipTitle: 'Tiếp theo là gì',
|
||||
sideTipContent: 'Sau khi tài liệu hoàn thành chỉ mục, Kiến thức có thể được tích hợp vào ứng dụng như một ngữ cảnh, bạn có thể tìm cài đặt ngữ cảnh trong trang chỉ đạo đoạn. Bạn cũng có thể tạo nó như một plugin chỉ mục ChatGPT độc lập để phát hành.',
|
||||
sideTipContent: 'Sau khi tài liệu hoàn thành chỉ mục, Kiến thức có thể được tích hợp vào ứng dụng như một ngữ cảnh, bạn có thể tìm cài đặt ngữ cảnh trong trang điều chỉnh prompt. Bạn cũng có thể tạo nó như một plugin chỉ mục ChatGPT độc lập để phát hành.',
|
||||
modelTitle: 'Bạn có chắc chắn muốn dừng việc nhúng?',
|
||||
modelContent: 'Nếu bạn cần tiếp tục xử lý sau này, bạn sẽ tiếp tục từ vị trí bạn đã dừng lại.',
|
||||
modelButtonConfirm: 'Xác nhận',
|
||||
modelButtonCancel: 'Hủy bỏ',
|
||||
modelButtonCancel: 'Hủy',
|
||||
},
|
||||
}
|
||||
|
||||
|
|
|
@ -1,17 +1,17 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
list: {
|
||||
title: 'Tài liệu',
|
||||
desc: 'Tất cả các tệp của Kiến thức được hiển thị ở đây, và toàn bộ Kiến thức có thể được liên kết với trích dẫn của Dify hoặc được lập chỉ mục thông qua plugin Chat.',
|
||||
desc: 'Tất cả các tệp của Kiến thức được hiển thị ở đây. Toàn bộ Kiến thức có thể được liên kết với trích dẫn của Dify hoặc được lập chỉ mục thông qua plugin Chat.',
|
||||
addFile: 'Thêm tệp',
|
||||
addPages: 'Thêm Trang',
|
||||
addPages: 'Thêm trang',
|
||||
table: {
|
||||
header: {
|
||||
fileName: 'TÊN TỆP',
|
||||
words: 'TỪ',
|
||||
words: 'SỐ TỪ',
|
||||
hitCount: 'SỐ LẦN TRUY VẤN',
|
||||
uploadTime: 'THỜI GIAN TẢI LÊN',
|
||||
status: 'TRẠNG THÁI',
|
||||
action: 'HÀNH ĐỘNG',
|
||||
action: 'THAO TÁC',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
action: {
|
||||
|
@ -23,7 +23,7 @@ const translation = {
|
|||
archive: 'Lưu trữ',
|
||||
unarchive: 'Khôi phục',
|
||||
delete: 'Xóa',
|
||||
enableWarning: 'Tệp được lưu trữ không thể được kích hoạt',
|
||||
enableWarning: 'Tệp đã lưu trữ không thể được kích hoạt',
|
||||
sync: 'Đồng bộ',
|
||||
},
|
||||
index: {
|
||||
|
@ -66,41 +66,40 @@ const translation = {
|
|||
contentTitle: 'nội dung đoạn',
|
||||
content: 'nội dung',
|
||||
template: 'Tải mẫu ở đây',
|
||||
cancel: 'Hủy bỏ',
|
||||
run: 'Chạy Hàng loạt',
|
||||
cancel: 'Hủy',
|
||||
run: 'Chạy hàng loạt',
|
||||
runError: 'Chạy hàng loạt thất bại',
|
||||
processing: 'Đang xử lý hàng loạt',
|
||||
completed: 'Nhập đã hoàn thành',
|
||||
completed: 'Nhập hoàn tất',
|
||||
error: 'Lỗi nhập',
|
||||
ok: 'OK',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
metadata: {
|
||||
title: 'Siêu dữ liệu',
|
||||
desc: 'Gắn nhãn siêu dữ liệu cho các tài liệu cho phép trí tuệ nhân tạo truy cập chúng một cách kịp thời và tiết lộ nguồn của các tài liệu tham chiếu cho người dùng.',
|
||||
desc: 'Gắn nhãn siêu dữ liệu cho các tài liệu cho phép AI truy cập chúng kịp thời và tiết lộ nguồn của các tài liệu tham chiếu cho người dùng.',
|
||||
dateTimeFormat: 'D MMMM, YYYY hh:mm A',
|
||||
docTypeSelectTitle: 'Vui lòng chọn loại tài liệu',
|
||||
docTypeChangeTitle: 'Thay đổi loại tài liệu',
|
||||
docTypeSelectWarning:
|
||||
'Nếu thay đổi loại tài liệu, các siêu dữ liệu hiện tại sẽ không được bảo toàn nữa',
|
||||
docTypeSelectWarning: 'Nếu thay đổi loại tài liệu, các siêu dữ liệu hiện tại sẽ không được bảo toàn',
|
||||
firstMetaAction: 'Bắt đầu',
|
||||
placeholder: {
|
||||
add: 'Thêm ',
|
||||
select: 'Chọn ',
|
||||
},
|
||||
source: {
|
||||
upload_file: 'Tải lên Tệp',
|
||||
upload_file: 'Tải lên tệp',
|
||||
notion: 'Đồng bộ từ Notion',
|
||||
github: 'Đồng bộ từ Github',
|
||||
},
|
||||
type: {
|
||||
book: 'Sách',
|
||||
webPage: 'Trang Web',
|
||||
webPage: 'Trang web',
|
||||
paper: 'Bài báo',
|
||||
socialMediaPost: 'Bài viết trên Mạng xã hội',
|
||||
socialMediaPost: 'Bài đăng mạng xã hội',
|
||||
personalDocument: 'Tài liệu cá nhân',
|
||||
businessDocument: 'Tài liệu doanh nghiệp',
|
||||
IMChat: 'Trò chuyện qua tin nhắn',
|
||||
IMChat: 'Trò chuyện tin nhắn',
|
||||
wikipediaEntry: 'Bài viết Wikipedia',
|
||||
notion: 'Đồng bộ từ Notion',
|
||||
github: 'Đồng bộ từ Github',
|
||||
|
@ -108,10 +107,10 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
field: {
|
||||
processRule: {
|
||||
processDoc: 'Xử lý Tài liệu',
|
||||
processDoc: 'Xử lý tài liệu',
|
||||
segmentRule: 'Quy tắc phân đoạn',
|
||||
segmentLength: 'Chiều dài các đoạn',
|
||||
processClean: 'Quy tắc làm sạch Văn bản',
|
||||
segmentLength: 'Độ dài đoạn',
|
||||
processClean: 'Quy tắc làm sạch văn bản',
|
||||
},
|
||||
book: {
|
||||
title: 'Tiêu đề',
|
||||
|
@ -120,7 +119,7 @@ const translation = {
|
|||
publisher: 'Nhà xuất bản',
|
||||
publicationDate: 'Ngày xuất bản',
|
||||
ISBN: 'ISBN',
|
||||
category: 'Danh mục',
|
||||
category: 'Thể loại',
|
||||
},
|
||||
webPage: {
|
||||
title: 'Tiêu đề',
|
||||
|
@ -137,7 +136,7 @@ const translation = {
|
|||
author: 'Tác giả',
|
||||
publishDate: 'Ngày xuất bản',
|
||||
journalConferenceName: 'Tên tạp chí/Hội nghị',
|
||||
volumeIssuePage: 'Số/Trang',
|
||||
volumeIssuePage: 'Tập/Số/Trang',
|
||||
DOI: 'DOI',
|
||||
topicsKeywords: 'Chủ đề/Từ khóa',
|
||||
abstract: 'Tóm tắt',
|
||||
|
@ -146,14 +145,14 @@ const translation = {
|
|||
platform: 'Nền tảng',
|
||||
authorUsername: 'Tác giả/Tên người dùng',
|
||||
publishDate: 'Ngày đăng',
|
||||
postURL: 'URL Bài viết',
|
||||
postURL: 'URL bài đăng',
|
||||
topicsTags: 'Chủ đề/Thẻ',
|
||||
},
|
||||
personalDocument: {
|
||||
title: 'Tiêu đề',
|
||||
author: 'Tác giả',
|
||||
creationDate: 'Ngày tạo',
|
||||
lastModifiedDate: 'Ngày sửa đổi cuối cùng',
|
||||
lastModifiedDate: 'Ngày sửa đổi cuối',
|
||||
documentType: 'Loại tài liệu',
|
||||
tagsCategory: 'Thẻ/Danh mục',
|
||||
},
|
||||
|
@ -161,14 +160,14 @@ const translation = {
|
|||
title: 'Tiêu đề',
|
||||
author: 'Tác giả',
|
||||
creationDate: 'Ngày tạo',
|
||||
lastModifiedDate: 'Ngày sửa đổi cuối cùng',
|
||||
lastModifiedDate: 'Ngày sửa đổi cuối',
|
||||
documentType: 'Loại tài liệu',
|
||||
departmentTeam: 'Phòng ban/Nhóm',
|
||||
},
|
||||
IMChat: {
|
||||
chatPlatform: 'Nền tảng Trò chuyện',
|
||||
chatPartiesGroupName: 'Đối tác Trò chuyện/Tên nhóm',
|
||||
participants: 'Tham gia viên',
|
||||
chatPlatform: 'Nền tảng trò chuyện',
|
||||
chatPartiesGroupName: 'Người tham gia/Tên nhóm',
|
||||
participants: 'Người tham gia',
|
||||
startDate: 'Ngày bắt đầu',
|
||||
endDate: 'Ngày kết thúc',
|
||||
topicsKeywords: 'Chủ đề/Từ khóa',
|
||||
|
@ -178,8 +177,8 @@ const translation = {
|
|||
title: 'Tiêu đề',
|
||||
language: 'Ngôn ngữ',
|
||||
webpageURL: 'URL trang web',
|
||||
editorContributor: 'Biên tập viên/Đóng góp viên',
|
||||
lastEditDate: 'Ngày chỉnh sửa cuối cùng',
|
||||
editorContributor: 'Biên tập viên/Người đóng góp',
|
||||
lastEditDate: 'Ngày chỉnh sửa cuối',
|
||||
summaryIntroduction: 'Tóm tắt/Giới thiệu',
|
||||
},
|
||||
notion: {
|
||||
|
@ -187,7 +186,7 @@ const translation = {
|
|||
language: 'Ngôn ngữ',
|
||||
author: 'Tác giả',
|
||||
createdTime: 'Thời gian tạo',
|
||||
lastModifiedTime: 'Thời gian chỉnh sửa cuối cùng',
|
||||
lastModifiedTime: 'Thời gian sửa đổi cuối',
|
||||
url: 'URL',
|
||||
tag: 'Thẻ',
|
||||
description: 'Mô tả',
|
||||
|
@ -201,21 +200,21 @@ const translation = {
|
|||
programmingLang: 'Ngôn ngữ lập trình',
|
||||
url: 'URL',
|
||||
license: 'Giấy phép',
|
||||
lastCommitTime: 'Thời gian commit cuối cùng',
|
||||
lastCommitAuthor: 'Tác giả commit cuối cùng',
|
||||
lastCommitTime: 'Thời gian commit cuối',
|
||||
lastCommitAuthor: 'Tác giả commit cuối',
|
||||
},
|
||||
originInfo: {
|
||||
originalFilename: 'Tên tệp gốc',
|
||||
originalFileSize: 'Kích thước tệp gốc',
|
||||
uploadDate: 'Ngày tải lên',
|
||||
lastUpdateDate: 'Ngày cập nhật cuối cùng',
|
||||
lastUpdateDate: 'Ngày cập nhật cuối',
|
||||
source: 'Nguồn',
|
||||
},
|
||||
technicalParameters: {
|
||||
segmentSpecification: 'Đặc tả các đoạn',
|
||||
segmentLength: 'Chiều dài các đoạn',
|
||||
avgParagraphLength: 'Độ dài trung bình của đoạn',
|
||||
paragraphs: 'Các đoạn',
|
||||
segmentSpecification: 'Đặc tả đoạn',
|
||||
segmentLength: 'Độ dài đoạn',
|
||||
avgParagraphLength: 'Độ dài trung bình đoạn văn',
|
||||
paragraphs: 'Số đoạn văn',
|
||||
hitCount: 'Số lần truy vấn',
|
||||
embeddingTime: 'Thời gian nhúng',
|
||||
embeddedSpend: 'Chi phí nhúng',
|
||||
|
@ -250,7 +249,7 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
categoryMap: {
|
||||
book: {
|
||||
fiction: 'Hư cấu',
|
||||
fiction: 'Tiểu thuyết',
|
||||
biography: 'Tiểu sử',
|
||||
history: 'Lịch sử',
|
||||
science: 'Khoa học',
|
||||
|
@ -262,18 +261,18 @@ const translation = {
|
|||
art: 'Nghệ thuật',
|
||||
travel: 'Du lịch',
|
||||
health: 'Sức khỏe',
|
||||
selfHelp: 'Tự giúp bản thân',
|
||||
selfHelp: 'Tự lực',
|
||||
businessEconomics: 'Kinh doanh và kinh tế',
|
||||
cooking: 'Nấu ăn',
|
||||
childrenYoungAdults: 'Trẻ em và thanh thiếu niên',
|
||||
childrenYoungAdults: 'Thiếu nhi và thanh thiếu niên',
|
||||
comicsGraphicNovels: 'Truyện tranh và tiểu thuyết đồ họa',
|
||||
poetry: 'Thơ',
|
||||
poetry: 'Thơ ca',
|
||||
drama: 'Kịch',
|
||||
other: 'Khác',
|
||||
},
|
||||
personalDoc: {
|
||||
notes: 'Ghi chú',
|
||||
blogDraft: 'Nháp Blog',
|
||||
blogDraft: 'Bản nháp blog',
|
||||
diary: 'Nhật ký',
|
||||
researchReport: 'Báo cáo nghiên cứu',
|
||||
bookExcerpt: 'Trích đoạn sách',
|
||||
|
@ -283,7 +282,7 @@ const translation = {
|
|||
photoCollection: 'Bộ sưu tập ảnh',
|
||||
creativeWriting: 'Viết sáng tạo',
|
||||
codeSnippet: 'Đoạn mã',
|
||||
designDraft: 'Bản dựng thiết kế',
|
||||
designDraft: 'Bản phác thảo thiết kế',
|
||||
personalResume: 'Sơ yếu lý lịch cá nhân',
|
||||
other: 'Khác',
|
||||
},
|
||||
|
@ -295,31 +294,31 @@ const translation = {
|
|||
trainingMaterials: 'Tài liệu đào tạo',
|
||||
requirementsDocument: 'Tài liệu yêu cầu',
|
||||
designDocument: 'Tài liệu thiết kế',
|
||||
productSpecification: 'Thông số sản phẩm',
|
||||
productSpecification: 'Thông số kỹ thuật sản phẩm',
|
||||
financialReport: 'Báo cáo tài chính',
|
||||
marketAnalysis: 'Phân tích thị trường',
|
||||
projectPlan: 'Kế hoạch dự án',
|
||||
teamStructure: 'Cấu trúc nhóm',
|
||||
policiesProcedures: 'Chính sách và quy trình',
|
||||
contractsAgreements: 'Hợp đồng và thoả thuận',
|
||||
emailCorrespondence: 'Thư tín',
|
||||
contractsAgreements: 'Hợp đồng và thỏa thuận',
|
||||
emailCorrespondence: 'Thư từ trao đổi',
|
||||
other: 'Khác',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
embedding: {
|
||||
processing: 'Đang nhúng...',
|
||||
paused: 'Đã tạm dừng việc nhúng',
|
||||
completed: 'Hoàn tất việc nhúng',
|
||||
paused: 'Đã tạm dừng nhúng',
|
||||
completed: 'Hoàn tất nhúng',
|
||||
error: 'Lỗi khi nhúng',
|
||||
docName: 'Đang xử lý văn bản',
|
||||
mode: 'Quy tắc phân đoạn',
|
||||
segmentLength: 'Chiều dài các đoạn',
|
||||
textCleaning: 'Định nghĩa và làm sạch Văn bản',
|
||||
segmentLength: 'Độ dài đoạn',
|
||||
textCleaning: 'Định nghĩa và làm sạch văn bản',
|
||||
segments: 'Đoạn',
|
||||
highQuality: 'Chế độ chất lượng cao',
|
||||
economy: 'Chế độ tiết kiệm',
|
||||
estimate: 'Ước lượng tiêu thụ',
|
||||
estimate: 'Ước tính tiêu thụ',
|
||||
stop: 'Dừng xử lý',
|
||||
resume: 'Tiếp tục xử lý',
|
||||
automatic: 'Tự động',
|
||||
|
@ -327,21 +326,21 @@ const translation = {
|
|||
previewTip: 'Xem trước đoạn sẽ có sẵn sau khi việc nhúng hoàn tất',
|
||||
},
|
||||
segment: {
|
||||
paragraphs: 'Đoạn',
|
||||
paragraphs: 'Đoạn văn',
|
||||
keywords: 'Từ khóa',
|
||||
addKeyWord: 'Thêm từ khóa',
|
||||
keywordError: 'Độ dài tối đa của từ khóa là 20',
|
||||
characters: 'ký tự',
|
||||
hitCount: 'Số lần truy vấn',
|
||||
vectorHash: 'Băm vector: ',
|
||||
vectorHash: 'Mã băm vector: ',
|
||||
questionPlaceholder: 'thêm câu hỏi ở đây',
|
||||
questionEmpty: 'Câu hỏi không thể trống',
|
||||
answerPlaceholder: 'thêm câu trả lời ở đây',
|
||||
answerEmpty: 'Câu trả lời không thể trống',
|
||||
contentPlaceholder: 'thêm nội dung ở đây',
|
||||
contentEmpty: 'Nội dung không thể trống',
|
||||
newTextSegment: 'Đoạn văn mới',
|
||||
newQaSegment: 'Đoạn câu hỏi & trả lời mới',
|
||||
newTextSegment: 'Đoạn văn bản mới',
|
||||
newQaSegment: 'Đoạn hỏi đáp mới',
|
||||
delete: 'Xóa đoạn này?',
|
||||
},
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -1,6 +1,6 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
title: 'Kiểm Tra Truy Vấn',
|
||||
desc: 'Kiểm tra hiệu ứng đánh trúng của Kiến thức dựa trên văn bản truy vấn đã cho.',
|
||||
title: 'Kiểm tra truy vấn',
|
||||
desc: 'Kiểm tra hiệu quả truy xuất của Kiến thức dựa trên văn bản truy vấn đã cho.',
|
||||
dateTimeFormat: 'MM/DD/YYYY hh:mm A',
|
||||
recents: 'Gần đây',
|
||||
table: {
|
||||
|
@ -12,17 +12,17 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
input: {
|
||||
title: 'Văn bản nguồn',
|
||||
placeholder: 'Vui lòng nhập một văn bản, một câu khẳng định ngắn được khuyến nghị.',
|
||||
placeholder: 'Vui lòng nhập một văn bản, khuyến nghị sử dụng một câu khẳng định ngắn.',
|
||||
countWarning: 'Tối đa 200 ký tự.',
|
||||
indexWarning: 'Chỉ có trong Kiến thức chất lượng cao.',
|
||||
testing: 'Kiểm tra',
|
||||
indexWarning: 'Chỉ có sẵn trong Kiến thức chất lượng cao.',
|
||||
testing: 'Đang kiểm tra',
|
||||
},
|
||||
hit: {
|
||||
title: 'RETRIEVAL PARAGRAPHS',
|
||||
emptyTip: 'Kết quả Kiểm Tra Truy Vấn sẽ hiển thị ở đây',
|
||||
title: 'CÁC ĐOẠN VĂN ĐƯỢC TRUY XUẤT',
|
||||
emptyTip: 'Kết quả kiểm tra truy vấn sẽ hiển thị ở đây',
|
||||
},
|
||||
noRecentTip: 'Không có kết quả truy vấn gần đây ở đây',
|
||||
viewChart: 'Xem VECTOR CHART',
|
||||
noRecentTip: 'Không có kết quả truy vấn gần đây',
|
||||
viewChart: 'Xem BIỂU ĐỒ VECTOR',
|
||||
}
|
||||
|
||||
export default translation
|
||||
|
|
|
@ -1,30 +1,30 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
title: 'Cài đặt Kiến thức',
|
||||
desc: 'Ở đây, bạn có thể sửa đổi các thuộc tính và phương pháp làm việc của Kiến thức.',
|
||||
desc: 'Tại đây, bạn có thể sửa đổi các thuộc tính và phương pháp làm việc của Kiến thức.',
|
||||
form: {
|
||||
name: 'Tên Kiến thức',
|
||||
namePlaceholder: 'Vui lòng nhập tên Kiến thức',
|
||||
nameError: 'Tên không thể trống',
|
||||
nameError: 'Tên không thể để trống',
|
||||
desc: 'Mô tả Kiến thức',
|
||||
descInfo: 'Vui lòng viết mô tả văn bản rõ ràng để chỉ rõ nội dung của Kiến thức. Mô tả này sẽ được sử dụng làm cơ sở cho việc kết hợp khi lựa chọn từ nhiều Kiến thức cho sự suy luận.',
|
||||
descPlaceholder: 'Miêu tả những gì có trong Kiến thức này. Một mô tả chi tiết cho phép AI truy cập nội dung của Kiến thức một cách kịp thời. Nếu trống, Dify sẽ sử dụng chiến lược hit mặc định.',
|
||||
descInfo: 'Vui lòng viết mô tả rõ ràng về nội dung của Kiến thức. Mô tả này sẽ được sử dụng làm cơ sở cho việc kết hợp khi lựa chọn từ nhiều Kiến thức trong quá trình suy luận.',
|
||||
descPlaceholder: 'Mô tả những gì có trong Kiến thức này. Một mô tả chi tiết giúp AI truy cập nội dung của Kiến thức một cách hiệu quả. Nếu để trống, Dify sẽ sử dụng chiến lược truy xuất mặc định.',
|
||||
descWrite: 'Tìm hiểu cách viết mô tả Kiến thức tốt.',
|
||||
permissions: 'Quyền hạn',
|
||||
permissionsOnlyMe: 'Chỉ mình tôi',
|
||||
permissionsAllMember: 'Tất cả thành viên nhóm',
|
||||
indexMethod: 'Phương pháp chỉ mục',
|
||||
indexMethodHighQuality: 'Chất lượng cao',
|
||||
indexMethodHighQualityTip: 'Gọi mô hình Embedding để xử lý nhằm cung cấp độ chính xác cao hơn khi người dùng truy vấn.',
|
||||
indexMethodHighQualityTip: 'Sử dụng mô hình Embedding để xử lý, cung cấp độ chính xác cao hơn khi người dùng truy vấn.',
|
||||
indexMethodEconomy: 'Tiết kiệm',
|
||||
indexMethodEconomyTip: 'Sử dụng các công cụ nhúng vector ngoại tuyến, chỉ mục từ khóa, v.v. để giảm độ chính xác mà không cần chi tiêu token',
|
||||
indexMethodEconomyTip: 'Sử dụng các công cụ nhúng vector ngoại tuyến, chỉ mục từ khóa, v.v. để giảm độ chính xác mà không tiêu tốn token',
|
||||
embeddingModel: 'Mô hình nhúng',
|
||||
embeddingModelTip: 'Để thay đổi mô hình nhúng, vui lòng đi tới ',
|
||||
embeddingModelTipLink: 'Cài đặt',
|
||||
retrievalSetting: {
|
||||
title: 'Cài đặt truy vấn',
|
||||
title: 'Cài đặt truy xuất',
|
||||
learnMore: 'Tìm hiểu thêm',
|
||||
description: ' về phương pháp truy vấn.',
|
||||
longDescription: ' về phương pháp truy vấn, bạn có thể thay đổi điều này bất kỳ lúc nào trong cài đặt Kiến thức.',
|
||||
description: ' về phương pháp truy xuất.',
|
||||
longDescription: ' về phương pháp truy xuất. Bạn có thể thay đổi điều này bất kỳ lúc nào trong cài đặt Kiến thức.',
|
||||
},
|
||||
save: 'Lưu',
|
||||
},
|
||||
|
|
|
@ -1,44 +1,44 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
knowledge: 'Kiến thức',
|
||||
documentCount: ' tài liệu',
|
||||
wordCount: ' k từ',
|
||||
wordCount: ' nghìn từ',
|
||||
appCount: ' ứng dụng liên kết',
|
||||
createDataset: 'Tạo Kiến thức',
|
||||
createDatasetIntro: 'Nhập dữ liệu văn bản của bạn hoặc viết dữ liệu theo thời gian thực qua Webhook để tăng cường ngữ cảnh LLM.',
|
||||
deleteDatasetConfirmTitle: 'Xóa Kiến thức này?',
|
||||
createDataset: 'Tạo bộ kiến thức',
|
||||
createDatasetIntro: 'Nhập dữ liệu văn bản của bạn hoặc cập nhật dữ liệu theo thời gian thực qua Webhook để tăng cường ngữ cảnh cho LLM.',
|
||||
deleteDatasetConfirmTitle: 'Xóa bộ kiến thức này?',
|
||||
deleteDatasetConfirmContent:
|
||||
'Xóa Kiến thức là không thể đảo ngược. Người dùng sẽ không còn có khả năng truy cập Kiến thức của bạn nữa, và tất cả các cấu hình và nhật ký nhắc nhở sẽ bị xóa vĩnh viễn.',
|
||||
datasetUsedByApp: 'Kiến thức này đang được sử dụng bởi một số ứng dụng. Các ứng dụng sẽ không thể sử dụng Kiến thức này nữa, và tất cả cấu hình lời nhắc và nhật ký sẽ bị xóa vĩnh viễn.',
|
||||
datasetDeleted: 'Kiến thức đã bị xóa',
|
||||
datasetDeleteFailed: 'Xóa Kiến thức không thành công',
|
||||
didYouKnow: 'Bạn đã biết chưa?',
|
||||
intro1: 'Kiến thức có thể được tích hợp vào ứng dụng Dify ',
|
||||
'Việc xóa bộ kiến thức là không thể hoàn tác. Người dùng sẽ không còn truy cập được vào bộ kiến thức của bạn, và tất cả cấu hình cùng nhật ký lời nhắc sẽ bị xóa vĩnh viễn.',
|
||||
datasetUsedByApp: 'Bộ kiến thức này đang được sử dụng bởi một số ứng dụng. Các ứng dụng sẽ không thể sử dụng bộ kiến thức này nữa, và tất cả cấu hình lời nhắc cùng nhật ký sẽ bị xóa vĩnh viễn.',
|
||||
datasetDeleted: 'Bộ kiến thức đã được xóa',
|
||||
datasetDeleteFailed: 'Xóa bộ kiến thức không thành công',
|
||||
didYouKnow: 'Bạn có biết?',
|
||||
intro1: 'Bộ kiến thức có thể được tích hợp vào ứng dụng Dify ',
|
||||
intro2: 'như một ngữ cảnh',
|
||||
intro3: ',',
|
||||
intro4: 'hoặc nó ',
|
||||
intro4: 'hoặc ',
|
||||
intro5: 'có thể được tạo',
|
||||
intro6: ' dưới dạng một phần cắm chỉ mục ChatGPT độc lập để xuất bản',
|
||||
intro6: ' dưới dạng một plugin chỉ mục ChatGPT độc lập để xuất bản',
|
||||
unavailable: 'Không khả dụng',
|
||||
unavailableTip: 'Mô hình nhúng không khả dụng, mô hình nhúng mặc định cần được cấu hình',
|
||||
datasets: 'KIẾN THỨC',
|
||||
unavailableTip: 'Mô hình nhúng không khả dụng, cần cấu hình mô hình nhúng mặc định',
|
||||
datasets: 'BỘ KIẾN THỨC',
|
||||
datasetsApi: 'API',
|
||||
retrieval: {
|
||||
semantic_search: {
|
||||
title: 'Tìm kiếm Vector',
|
||||
description: 'Tạo các nhúng truy vấn và tìm kiếm phần văn bản giống nhất với biểu diễn vector của nó.',
|
||||
description: 'Tạo các nhúng truy vấn và tìm kiếm đoạn văn bản tương tự nhất với biểu diễn vector của nó.',
|
||||
},
|
||||
full_text_search: {
|
||||
title: 'Tìm kiếm Toàn văn bản',
|
||||
description: 'Chỉ mục tất cả các thuật ngữ trong tài liệu, cho phép người dùng tìm kiếm bất kỳ thuật ngữ nào và truy xuất phần văn bản liên quan chứa các thuật ngữ đó.',
|
||||
description: 'Lập chỉ mục cho tất cả các thuật ngữ trong tài liệu, cho phép người dùng tìm kiếm bất kỳ thuật ngữ nào và truy xuất đoạn văn bản liên quan chứa các thuật ngữ đó.',
|
||||
},
|
||||
hybrid_search: {
|
||||
title: 'Tìm kiếm Hybrid',
|
||||
description: 'Thực hiện tìm kiếm toàn văn bản và tìm kiếm vector đồng thời, sắp xếp lại để chọn lựa phù hợp nhất với truy vấn của người dùng. Cấu hình của API mô hình Rerank là cần thiết.',
|
||||
recommend: 'Gợi ý',
|
||||
title: 'Tìm kiếm Kết hợp',
|
||||
description: 'Thực hiện tìm kiếm toàn văn bản và tìm kiếm vector đồng thời, sắp xếp lại để chọn kết quả phù hợp nhất với truy vấn của người dùng. Yêu cầu cấu hình API mô hình Rerank.',
|
||||
recommend: 'Đề xuất',
|
||||
},
|
||||
invertedIndex: {
|
||||
title: 'Chỉ mục Nghịch đảo',
|
||||
description: 'Chỉ mục Nghịch đảo là một cấu trúc được sử dụng cho việc truy xuất hiệu quả. Tổ chức theo thuật ngữ, mỗi thuật ngữ trỏ đến tài liệu hoặc trang web chứa nó.',
|
||||
title: 'Chỉ mục Ngược',
|
||||
description: 'Chỉ mục Ngược là một cấu trúc được sử dụng cho việc truy xuất hiệu quả. Nó được tổ chức theo thuật ngữ, mỗi thuật ngữ trỏ đến tài liệu hoặc trang web chứa nó.',
|
||||
},
|
||||
change: 'Thay đổi',
|
||||
changeRetrievalMethod: 'Thay đổi phương pháp truy xuất',
|
||||
|
|
|
@ -2,8 +2,8 @@ const translation = {
|
|||
title: 'Khám phá',
|
||||
sidebar: {
|
||||
discovery: 'Khám phá',
|
||||
chat: 'Chat',
|
||||
workspace: 'Kho lưu trữ',
|
||||
chat: 'Trò chuyện',
|
||||
workspace: 'Không gian làm việc',
|
||||
action: {
|
||||
pin: 'Ghim',
|
||||
unpin: 'Bỏ ghim',
|
||||
|
@ -16,23 +16,23 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
},
|
||||
apps: {
|
||||
title: 'Khám phá Ứng dụng bởi Dify',
|
||||
description: 'Sử dụng ngay các ứng dụng mẫu này hoặc tùy chỉnh các ứng dụng của bạn dựa trên các mẫu.',
|
||||
title: 'Khám phá ứng dụng bởi Dify',
|
||||
description: 'Sử dụng ngay các ứng dụng mẫu này hoặc tùy chỉnh ứng dụng của bạn dựa trên các mẫu có sẵn.',
|
||||
allCategories: 'Tất cả danh mục',
|
||||
},
|
||||
appCard: {
|
||||
addToWorkspace: 'Thêm vào Kho lưu trữ',
|
||||
addToWorkspace: 'Thêm vào không gian làm việc',
|
||||
customize: 'Tùy chỉnh',
|
||||
},
|
||||
appCustomize: {
|
||||
title: 'Tạo ứng dụng từ {{name}}',
|
||||
subTitle: 'Biểu tượng và tên ứng dụng',
|
||||
nameRequired: 'Tên ứng dụng là bắt buộc',
|
||||
nameRequired: 'Vui lòng nhập tên ứng dụng',
|
||||
},
|
||||
category: {
|
||||
Assistant: 'Trợ lý',
|
||||
Writing: 'Viết',
|
||||
Translate: 'Dịch',
|
||||
Writing: 'Viết lách',
|
||||
Translate: 'Dịch thuật',
|
||||
Programming: 'Lập trình',
|
||||
HR: 'Nhân sự',
|
||||
},
|
||||
|
|
|
@ -1,70 +1,70 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
pageTitle: 'Xin chào, hãy bắt đầu!👋',
|
||||
pageTitle: 'Xin chào, hãy bắt đầu! 👋',
|
||||
welcome: 'Chào mừng bạn đến với Dify, vui lòng đăng nhập để tiếp tục.',
|
||||
email: 'Địa chỉ Email',
|
||||
emailPlaceholder: 'Email của bạn',
|
||||
email: 'Địa chỉ email',
|
||||
emailPlaceholder: 'Nhập email của bạn',
|
||||
password: 'Mật khẩu',
|
||||
passwordPlaceholder: 'Mật khẩu của bạn',
|
||||
passwordPlaceholder: 'Nhập mật khẩu của bạn',
|
||||
name: 'Tên người dùng',
|
||||
namePlaceholder: 'Tên người dùng của bạn',
|
||||
namePlaceholder: 'Nhập tên người dùng của bạn',
|
||||
forget: 'Quên mật khẩu?',
|
||||
signBtn: 'Đăng nhập',
|
||||
installBtn: 'Cài đặt',
|
||||
setAdminAccount: 'Thiết lập tài khoản quản trị',
|
||||
setAdminAccountDesc: 'Quyền tối đa cho tài khoản quản trị, có thể được sử dụng để tạo ứng dụng và quản lý các nhà cung cấp LLM, v.v.',
|
||||
setAdminAccountDesc: 'Tài khoản quản trị có quyền tối đa, có thể tạo ứng dụng và quản lý các nhà cung cấp LLM, v.v.',
|
||||
createAndSignIn: 'Tạo và đăng nhập',
|
||||
oneMoreStep: 'Một bước nữa',
|
||||
oneMoreStep: 'Còn một bước nữa',
|
||||
createSample: 'Dựa trên thông tin này, chúng tôi sẽ tạo một ứng dụng mẫu cho bạn',
|
||||
invitationCode: 'Mã mời',
|
||||
invitationCodePlaceholder: 'Mã mời của bạn',
|
||||
invitationCodePlaceholder: 'Nhập mã mời của bạn',
|
||||
interfaceLanguage: 'Ngôn ngữ giao diện',
|
||||
timezone: 'Múi giờ',
|
||||
go: 'Đi đến Dify',
|
||||
sendUsMail: 'Gửi email giới thiệu của bạn cho chúng tôi, và chúng tôi sẽ xử lý yêu cầu mời.',
|
||||
acceptPP: 'Tôi đã đọc và chấp nhận chính sách bảo mật',
|
||||
sendUsMail: 'Gửi email giới thiệu cho chúng tôi, chúng tôi sẽ xử lý yêu cầu mời của bạn.',
|
||||
acceptPP: 'Tôi đã đọc và đồng ý với chính sách bảo mật',
|
||||
reset: 'Vui lòng chạy lệnh sau để đặt lại mật khẩu của bạn',
|
||||
withGitHub: 'Tiếp tục với GitHub',
|
||||
withGoogle: 'Tiếp tục với Google',
|
||||
rightTitle: 'Mở khóa tiềm năng đầy đủ của LLM',
|
||||
rightDesc: 'Dễ dàng xây dựng ứng dụng AI hấp dẫn mắt, có thể vận hành và cải thiện được.',
|
||||
rightTitle: 'Khai phá tiềm năng tối đa của LLM',
|
||||
rightDesc: 'Dễ dàng xây dựng ứng dụng AI hấp dẫn, có thể vận hành và cải thiện được.',
|
||||
tos: 'Điều khoản dịch vụ',
|
||||
pp: 'Chính sách bảo mật',
|
||||
tosDesc: 'Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với',
|
||||
goToInit: 'Nếu bạn chưa khởi tạo tài khoản, vui lòng đi đến trang khởi tạo',
|
||||
donthave: 'Chưa có?',
|
||||
goToInit: 'Nếu bạn chưa khởi tạo tài khoản, vui lòng chuyển đến trang khởi tạo',
|
||||
donthave: 'Chưa có tài khoản?',
|
||||
invalidInvitationCode: 'Mã mời không hợp lệ',
|
||||
accountAlreadyInited: 'Tài khoản đã được khởi tạo',
|
||||
forgotPassword: 'Quên mật khẩu?',
|
||||
resetLinkSent: 'Đã gửi liên kết đặt lại mật khẩu',
|
||||
sendResetLink: 'Gửi liên kết đặt lại mật khẩu',
|
||||
backToSignIn: 'Quay lại đăng nhập',
|
||||
forgotPasswordDesc: 'Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn để đặt lại mật khẩu. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một email với hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu.',
|
||||
checkEmailForResetLink: 'Vui lòng kiểm tra email của bạn để nhận liên kết đặt lại mật khẩu. Nếu không thấy trong vài phút, hãy kiểm tra thư mục spam.',
|
||||
forgotPasswordDesc: 'Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn để đặt lại mật khẩu. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một email hướng dẫn cách đặt lại mật khẩu.',
|
||||
checkEmailForResetLink: 'Vui lòng kiểm tra email để nhận liên kết đặt lại mật khẩu. Nếu không thấy trong vài phút, hãy kiểm tra thư mục spam.',
|
||||
passwordChanged: 'Đăng nhập ngay',
|
||||
changePassword: 'Đổi mật khẩu',
|
||||
changePasswordTip: 'Vui lòng nhập mật khẩu mới cho tài khoản của bạn',
|
||||
invalidToken: 'Mã thông báo không hợp lệ hoặc đã hết hạn',
|
||||
confirmPassword: 'Xác nhận mật khẩu',
|
||||
confirmPasswordPlaceholder: 'Xác nhận mật khẩu mới của bạn',
|
||||
confirmPasswordPlaceholder: 'Nhập lại mật khẩu mới của bạn',
|
||||
passwordChangedTip: 'Mật khẩu của bạn đã được thay đổi thành công',
|
||||
error: {
|
||||
emailEmpty: 'Địa chỉ Email là bắt buộc',
|
||||
emailEmpty: 'Vui lòng nhập địa chỉ email',
|
||||
emailInValid: 'Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ',
|
||||
nameEmpty: 'Tên là bắt buộc',
|
||||
passwordEmpty: 'Mật khẩu là bắt buộc',
|
||||
passwordInvalid: 'Mật khẩu phải chứa chữ và số, và độ dài phải lớn hơn 8',
|
||||
nameEmpty: 'Vui lòng nhập tên',
|
||||
passwordEmpty: 'Vui lòng nhập mật khẩu',
|
||||
passwordInvalid: 'Mật khẩu phải chứa cả chữ và số, và có độ dài ít nhất 8 ký tự',
|
||||
},
|
||||
license: {
|
||||
tip: 'Trước khi bắt đầu Phiên bản Cộng đồng của Dify, hãy đọc',
|
||||
tip: 'Trước khi bắt đầu sử dụng Phiên bản Cộng đồng của Dify, vui lòng đọc',
|
||||
link: 'Giấy phép mã nguồn mở trên GitHub',
|
||||
},
|
||||
join: 'Tham gia',
|
||||
joinTipStart: 'Mời bạn tham gia',
|
||||
joinTipEnd: 'đội tại Dify',
|
||||
joinTipEnd: 'đội ngũ tại Dify',
|
||||
invalid: 'Liên kết đã hết hạn',
|
||||
explore: 'Khám phá Dify',
|
||||
activatedTipStart: 'Bạn đã tham gia',
|
||||
activatedTipEnd: 'đội',
|
||||
activatedTipEnd: 'đội ngũ',
|
||||
activated: 'Đăng nhập ngay',
|
||||
adminInitPassword: 'Mật khẩu khởi tạo quản trị viên',
|
||||
validate: 'Xác thực',
|
||||
|
|
|
@ -2,10 +2,10 @@ const translation = {
|
|||
common: {
|
||||
welcome: '',
|
||||
appUnavailable: 'Ứng dụng không khả dụng',
|
||||
appUnkonwError: 'Ứng dụng không khả dụng',
|
||||
appUnkonwError: 'Ứng dụng gặp lỗi không xác định',
|
||||
},
|
||||
chat: {
|
||||
newChat: 'Trò chuyện mới',
|
||||
newChat: 'Cuộc trò chuyện mới',
|
||||
pinnedTitle: 'Đã ghim',
|
||||
unpinnedTitle: 'Trò chuyện',
|
||||
newChatDefaultName: 'Cuộc trò chuyện mới',
|
||||
|
@ -15,58 +15,54 @@ const translation = {
|
|||
privatePromptConfigTitle: 'Cài đặt cuộc trò chuyện',
|
||||
publicPromptConfigTitle: 'Lời nhắc ban đầu',
|
||||
configStatusDes: 'Trước khi bắt đầu, bạn có thể chỉnh sửa cài đặt cuộc trò chuyện',
|
||||
configDisabled:
|
||||
'Cài đặt của phiên trước đã được sử dụng cho phiên này.',
|
||||
configDisabled: 'Cài đặt của phiên trước đã được sử dụng cho phiên này.',
|
||||
startChat: 'Bắt đầu trò chuyện',
|
||||
privacyPolicyLeft:
|
||||
'Vui lòng đọc ',
|
||||
privacyPolicyMiddle:
|
||||
'chính sách bảo mật',
|
||||
privacyPolicyRight:
|
||||
' được cung cấp bởi nhà phát triển ứng dụng.',
|
||||
privacyPolicyLeft: 'Vui lòng đọc ',
|
||||
privacyPolicyMiddle: 'chính sách bảo mật',
|
||||
privacyPolicyRight: ' được cung cấp bởi nhà phát triển ứng dụng.',
|
||||
deleteConversation: {
|
||||
title: 'Xóa cuộc trò chuyện',
|
||||
content: 'Bạn có chắc muốn xóa cuộc trò chuyện này không?',
|
||||
},
|
||||
tryToSolve: 'Thử giải quyết',
|
||||
temporarySystemIssue: 'Xin lỗi, có sự cố tạm thời của hệ thống.',
|
||||
temporarySystemIssue: 'Xin lỗi, hệ thống đang gặp sự cố tạm thời.',
|
||||
},
|
||||
generation: {
|
||||
tabs: {
|
||||
create: 'Chạy Một lần',
|
||||
batch: 'Chạy Theo Lô',
|
||||
saved: 'Đã Lưu',
|
||||
create: 'Tạo đơn lẻ',
|
||||
batch: 'Tạo hàng loạt',
|
||||
saved: 'Đã lưu',
|
||||
},
|
||||
savedNoData: {
|
||||
title: 'Bạn chưa lưu kết quả nào!',
|
||||
description: 'Bắt đầu tạo nội dung và tìm kết quả đã lưu của bạn ở đây.',
|
||||
startCreateContent: 'Bắt đầu tạo nội dung',
|
||||
},
|
||||
title: 'Hoàn Thiện AI',
|
||||
title: 'Hoàn thiện AI',
|
||||
queryTitle: 'Nội dung truy vấn',
|
||||
completionResult: 'Kết quả hoàn thiện',
|
||||
queryPlaceholder: 'Viết nội dung truy vấn của bạn...',
|
||||
queryPlaceholder: 'Nhập nội dung truy vấn của bạn...',
|
||||
run: 'Thực thi',
|
||||
copy: 'Sao chép',
|
||||
resultTitle: 'Hoàn Thiện AI',
|
||||
noData: 'AI sẽ đưa ra điều bạn muốn ở đây.',
|
||||
resultTitle: 'Kết quả AI',
|
||||
noData: 'AI sẽ hiển thị kết quả ở đây.',
|
||||
csvUploadTitle: 'Kéo và thả tệp CSV của bạn vào đây, hoặc ',
|
||||
browse: 'duyệt',
|
||||
browse: 'chọn tệp',
|
||||
csvStructureTitle: 'Tệp CSV phải tuân thủ cấu trúc sau:',
|
||||
downloadTemplate: 'Tải xuống mẫu tại đây',
|
||||
field: 'Trường',
|
||||
batchFailed: {
|
||||
info: '{{num}} thực thi thất bại',
|
||||
info: '{{num}} lần thực thi thất bại',
|
||||
retry: 'Thử lại',
|
||||
outputPlaceholder: 'Không có nội dung đầu ra',
|
||||
},
|
||||
errorMsg: {
|
||||
empty: 'Vui lòng nhập nội dung vào tệp đã tải lên.',
|
||||
fileStructNotMatch: 'Tệp CSV tải lên không khớp cấu trúc.',
|
||||
emptyLine: 'Hàng {{rowIndex}} trống',
|
||||
invalidLine: 'Hàng {{rowIndex}}: {{varName}} không thể để trống',
|
||||
moreThanMaxLengthLine: 'Hàng {{rowIndex}}: {{varName}} không thể chứa nhiều hơn {{maxLength}} ký tự',
|
||||
atLeastOne: 'Vui lòng nhập ít nhất một hàng vào tệp đã tải lên.',
|
||||
fileStructNotMatch: 'Cấu trúc tệp CSV tải lên không khớp.',
|
||||
emptyLine: 'Dòng {{rowIndex}} trống',
|
||||
invalidLine: 'Dòng {{rowIndex}}: {{varName}} không thể để trống',
|
||||
moreThanMaxLengthLine: 'Dòng {{rowIndex}}: {{varName}} không thể chứa quá {{maxLength}} ký tự',
|
||||
atLeastOne: 'Vui lòng nhập ít nhất một dòng vào tệp đã tải lên.',
|
||||
},
|
||||
},
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -1,6 +1,6 @@
|
|||
const translation = {
|
||||
title: 'Công cụ',
|
||||
createCustomTool: 'Tạo Công cụ Tùy chỉnh',
|
||||
createCustomTool: 'Tạo công cụ tùy chỉnh',
|
||||
type: {
|
||||
all: 'Tất cả',
|
||||
builtIn: 'Tích hợp sẵn',
|
||||
|
@ -11,36 +11,36 @@ const translation = {
|
|||
line2: 'đóng góp công cụ cho Dify.',
|
||||
viewGuide: 'Xem hướng dẫn',
|
||||
},
|
||||
author: 'Bởi',
|
||||
author: 'Tác giả',
|
||||
auth: {
|
||||
unauthorized: 'Chưa xác thực',
|
||||
authorized: 'Đã xác thực',
|
||||
setup: 'Thiết lập xác thực để sử dụng',
|
||||
setupModalTitle: 'Thiết lập Xác thực',
|
||||
setupModalTitleDescription: 'Sau khi cấu hình thông tin đăng nhập, tất cả các thành viên trong không gian làm việc có thể sử dụng công cụ này khi triển khai ứng dụng.',
|
||||
setupModalTitle: 'Thiết lập xác thực',
|
||||
setupModalTitleDescription: 'Sau khi cấu hình thông tin đăng nhập, tất cả thành viên trong không gian làm việc có thể sử dụng công cụ này khi triển khai ứng dụng.',
|
||||
},
|
||||
includeToolNum: 'Bao gồm {{num}} công cụ',
|
||||
addTool: 'Thêm Công cụ',
|
||||
addTool: 'Thêm công cụ',
|
||||
createTool: {
|
||||
title: 'Tạo Công cụ Tùy chỉnh',
|
||||
title: 'Tạo công cụ tùy chỉnh',
|
||||
editAction: 'Cấu hình',
|
||||
editTitle: 'Chỉnh sửa Công cụ Tùy chỉnh',
|
||||
editTitle: 'Chỉnh sửa công cụ tùy chỉnh',
|
||||
name: 'Tên',
|
||||
toolNamePlaceHolder: 'Nhập tên công cụ',
|
||||
schema: 'Schema',
|
||||
schemaPlaceHolder: 'Nhập schema OpenAPI của bạn vào đây',
|
||||
viewSchemaSpec: 'Xem Chi tiết OpenAPI-Swagger',
|
||||
viewSchemaSpec: 'Xem chi tiết OpenAPI-Swagger',
|
||||
importFromUrl: 'Nhập từ URL',
|
||||
importFromUrlPlaceHolder: 'https://...',
|
||||
urlError: 'Vui lòng nhập URL hợp lệ',
|
||||
examples: 'Ví dụ',
|
||||
exampleOptions: {
|
||||
json: 'Thời tiết (JSON)',
|
||||
yaml: 'Pet Store (YAML)',
|
||||
blankTemplate: 'Mẫu Trống',
|
||||
yaml: 'Cửa hàng thú cưng (YAML)',
|
||||
blankTemplate: 'Mẫu trống',
|
||||
},
|
||||
availableTools: {
|
||||
title: 'Công cụ Hiện có',
|
||||
title: 'Công cụ hiện có',
|
||||
name: 'Tên',
|
||||
description: 'Mô tả',
|
||||
method: 'Phương thức',
|
||||
|
@ -49,9 +49,9 @@ const translation = {
|
|||
test: 'Kiểm tra',
|
||||
},
|
||||
authMethod: {
|
||||
title: 'Phương thức Xác thực',
|
||||
title: 'Phương thức xác thực',
|
||||
type: 'Loại xác thực',
|
||||
keyTooltip: 'Khóa Tiêu đề HTTP, Bạn có thể để trống nếu không biết là gì hoặc đặt nó thành một giá trị tùy chỉnh',
|
||||
keyTooltip: 'Khóa tiêu đề HTTP, bạn có thể để trống nếu không biết hoặc đặt một giá trị tùy chỉnh',
|
||||
types: {
|
||||
none: 'Không',
|
||||
api_key: 'Khóa API',
|
||||
|
@ -62,7 +62,7 @@ const translation = {
|
|||
value: 'Giá trị',
|
||||
},
|
||||
authHeaderPrefix: {
|
||||
title: 'Loại Xác thực',
|
||||
title: 'Loại xác thực',
|
||||
types: {
|
||||
basic: 'Cơ bản',
|
||||
bearer: 'Bearer',
|
||||
|
@ -71,21 +71,21 @@ const translation = {
|
|||
},
|
||||
privacyPolicy: 'Chính sách bảo mật',
|
||||
privacyPolicyPlaceholder: 'Vui lòng nhập chính sách bảo mật',
|
||||
customDisclaimer: 'Tuyên bố Tùy chỉnh',
|
||||
customDisclaimerPlaceholder: 'Vui lòng nhập tuyên bố tùy chỉnh',
|
||||
customDisclaimer: 'Tuyên bố từ chối trách nhiệm tùy chỉnh',
|
||||
customDisclaimerPlaceholder: 'Vui lòng nhập tuyên bố từ chối trách nhiệm tùy chỉnh',
|
||||
deleteToolConfirmTitle: 'Xóa công cụ này?',
|
||||
deleteToolConfirmContent: 'Xóa công cụ là không thể hồi tơi. Người dùng sẽ không thể truy cập lại công cụ của bạn.',
|
||||
deleteToolConfirmContent: 'Xóa công cụ là không thể hoàn tác. Người dùng sẽ không thể truy cập lại công cụ của bạn.',
|
||||
},
|
||||
test: {
|
||||
title: 'Kiểm tra',
|
||||
parametersValue: 'Tham số & Giá trị',
|
||||
parameters: 'Tham số',
|
||||
value: 'Giá trị',
|
||||
testResult: 'Kết quả Kiểm tra',
|
||||
testResult: 'Kết quả kiểm tra',
|
||||
testResultPlaceholder: 'Kết quả kiểm tra sẽ hiển thị ở đây',
|
||||
},
|
||||
thought: {
|
||||
using: 'Sử dụng',
|
||||
using: 'Đang sử dụng',
|
||||
used: 'Đã sử dụng',
|
||||
requestTitle: 'Yêu cầu đến',
|
||||
responseTitle: 'Phản hồi từ',
|
||||
|
@ -93,7 +93,7 @@ const translation = {
|
|||
setBuiltInTools: {
|
||||
info: 'Thông tin',
|
||||
setting: 'Cài đặt',
|
||||
toolDescription: 'Mô tả Công cụ',
|
||||
toolDescription: 'Mô tả công cụ',
|
||||
parameters: 'Tham số',
|
||||
string: 'chuỗi',
|
||||
number: 'số',
|
||||
|
@ -101,17 +101,17 @@ const translation = {
|
|||
infoAndSetting: 'Thông tin & Cài đặt',
|
||||
},
|
||||
noCustomTool: {
|
||||
title: 'Không có công cụ tùy chỉnh!',
|
||||
title: 'Chưa có công cụ tùy chỉnh!',
|
||||
content: 'Thêm và quản lý các công cụ tùy chỉnh của bạn ở đây để xây dựng ứng dụng AI.',
|
||||
createTool: 'Tạo Công cụ',
|
||||
createTool: 'Tạo công cụ',
|
||||
},
|
||||
noSearchRes: {
|
||||
title: 'Xin lỗi, không có kết quả!',
|
||||
content: 'Chúng tôi không thể tìm thấy bất kỳ công cụ nào phù hợp với tìm kiếm của bạn.',
|
||||
reset: 'Thiết lập lại Tìm kiếm',
|
||||
content: 'Chúng tôi không tìm thấy công cụ nào phù hợp với tìm kiếm của bạn.',
|
||||
reset: 'Đặt lại tìm kiếm',
|
||||
},
|
||||
builtInPromptTitle: 'Lời nhắc',
|
||||
toolRemoved: 'Công cụ đã được loại bỏ',
|
||||
toolRemoved: 'Công cụ đã bị xóa',
|
||||
notAuthorized: 'Công cụ chưa được xác thực',
|
||||
howToGet: 'Cách nhận',
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -28,8 +28,8 @@ const translation = {
|
|||
noteDelete: 'Ghi chú đã xóa',
|
||||
edgeDelete: 'Khối đã ngắt kết nối',
|
||||
},
|
||||
editing: 'Chỉnh sửa',
|
||||
autoSaved: 'Tự động lưu',
|
||||
editing: 'Đang chỉnh sửa',
|
||||
autoSaved: 'Đã tự động lưu',
|
||||
unpublished: 'Chưa xuất bản',
|
||||
published: 'Đã xuất bản',
|
||||
publish: 'Xuất bản',
|
||||
|
@ -50,7 +50,7 @@ const translation = {
|
|||
currentDraft: 'Bản nháp hiện tại',
|
||||
currentDraftUnpublished: 'Bản nháp hiện tại chưa xuất bản',
|
||||
latestPublished: 'Xuất bản mới nhất',
|
||||
publishedAt: 'Đã xuất bản tại',
|
||||
publishedAt: 'Đã xuất bản lúc',
|
||||
restore: 'Khôi phục',
|
||||
runApp: 'Chạy ứng dụng',
|
||||
batchRunApp: 'Chạy ứng dụng hàng loạt',
|
||||
|
@ -175,7 +175,7 @@ const translation = {
|
|||
userInputField: 'Trường đầu vào của người dùng',
|
||||
changeBlock: 'Thay đổi khối',
|
||||
helpLink: 'Liên kết trợ giúp',
|
||||
about: 'Về',
|
||||
about: 'Giới thiệu',
|
||||
createdBy: 'Tạo bởi ',
|
||||
nextStep: 'Bước tiếp theo',
|
||||
addNextStep: 'Thêm khối tiếp theo trong quy trình làm việc này',
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user